Kết quả Szetomeharry Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ, 19h00 ngày 16/11
Kết quả Szetomeharry Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
Đối đầu Szetomeharry Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
Phong độ Szetomeharry Nữ gần đây
Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.5
0.95-3.5
0.85O 3.5
0.48U 3.5
1.451
41.00X
17.002
1.01Hiệp 1+1.5
0.88-1.5
0.93O 1.75
0.88U 1.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szetomeharry Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 11
-
Szetomeharry Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1
-
16'0-2
-
29'0-3
-
35'0-4
-
53'0-5
-
79'0-6
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szetomeharry Nữ vs Ferencvarosi TC Nữ: Số liệu thống kê
-
Szetomeharry NữFerencvarosi TC Nữ
-
1Phạt góc16
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
54Pha tấn công166
-
-
17Tấn công nguy hiểm134
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 17 | 15 | 1 | 1 | 53 | 6 | 47 | 46 | T H T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 45 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 55 | 8 | 47 | 42 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 35 | 13 | 22 | 31 | T B T B B H |
5 | Pecsi MFC (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 22 | B H T H H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 31 | -15 | 20 | T B B H B B |
8 | Victoria Boys (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 43 | -31 | 15 | B T B H B B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 9 | 38 | -29 | 10 | B B B B T T |
12 | Astra Hungary (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 7 | 35 | -28 | 6 | B T T B B B |