Kết quả Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ, 20h30 ngày 08/03
Kết quả Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Đối đầu Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ
Phong độ Szetomeharry Nữ gần đây
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
1.00-2
0.80O 2.5
0.57U 2.5
1.251
13.00X
6.202
1.09Hiệp 1+0.75
1.05-0.75
0.75O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ: Diễn biến chính
-
18'0-1
Szarvas
-
57'0-2
Szalay
-
62'0-3
Mayer
-
74'Boricic1-3
-
75'1-3
-
90'1-3
-
90'Torok2-3
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Szetomeharry Nữ vs Puskas Akademia Nữ: Số liệu thống kê
-
Szetomeharry NữPuskas Akademia Nữ
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
160Pha tấn công158
-
-
57Tấn công nguy hiểm89
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 16 | 14 | 1 | 1 | 49 | 6 | 43 | 43 | B T H T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 32 | 11 | 21 | 42 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 52 | 8 | 44 | 39 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 15 | 10 | 0 | 5 | 34 | 12 | 22 | 30 | T T B T B B |
5 | Pecsi MFC (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 24 | -3 | 21 | H B H T H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 20 | T T B B H B |
8 | Victoria Boys (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 40 | -28 | 15 | B B T B H B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 6 | 38 | -32 | 7 | T B B B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 15 | 2 | 0 | 13 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B T T B B |