Kết quả Thun vs FC Wil 1900, 02h15 ngày 07/12
Kết quả Thun vs FC Wil 1900
Đối đầu Thun vs FC Wil 1900
Phong độ Thun gần đây
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:15
-
Thun 30FC Wil 1900 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.90O 2.75
0.85U 2.75
0.971
1.61X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thun vs FC Wil 1900
-
Sân vận động: Arena Thun
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 17
-
Thun vs FC Wil 1900: Diễn biến chính
-
11'0-1Marwane Hajij
-
21'0-1Kastrijot Ndau
-
44'Marc Gutbub0-1
-
51'Leonardo Bertone0-1
-
71'Nils Reichmuth0-1
-
76'0-2Kastrijot Ndau
-
90'0-2Mats Hanke
-
90'Ashvin Balaruban0-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Thun vs FC Wil 1900: Số liệu thống kê
-
ThunFC Wil 1900
-
4Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
373Số đường chuyền309
-
-
77%Chuyền chính xác69%
-
-
18Phạm lỗi17
-
-
6Việt vị3
-
-
1Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn9
-
-
35Ném biên20
-
-
7Thử thách8
-
-
33Long pass22
-
-
91Pha tấn công79
-
-
66Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 36 | T T H B H T |
2 | Aarau | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 | T H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 31 | B H B T B H |
4 | Vaduz | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 29 | -2 | 28 | T H H T T B |
5 | Bellinzona | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | B H H B T T |
6 | Neuchatel Xamax | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B B T B B B |
7 | FC Wil 1900 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27 | 26 | 1 | 23 | H H T T B H |
8 | Stade Ouchy | 18 | 4 | 8 | 6 | 30 | 25 | 5 | 20 | H T B B H T |
9 | Stade Nyonnais | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B H H T T B |
10 | Schaffhausen | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 31 | -10 | 16 | T H H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation