Kết quả Trinec vs Unicov, 15h20 ngày 12/10
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202415:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.91O 3.75
0.95U 3.75
0.851
1.50X
4.332
4.75Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.82O 1.25
0.79U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trinec vs Unicov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 11
-
Trinec vs Unicov: Diễn biến chính
-
10'Lukas Cienciala1-0
-
22'1-1
Jakub Svoboda
-
25'1-1Daniel Grygar
-
29'1-2
Tomas Komenda
-
33'Rene Dedic2-2
-
44'2-2Jaroslav Sanak
-
78'2-2Jan Ambrozek
-
80'Vojtech Brak3-2
-
82'3-2Martin Diblik
-
84'Martin Samiec3-2
-
86'Ondrej Machuca3-2
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Trinec vs Unicov: Số liệu thống kê
-
TrinecUnicov
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
101Pha tấn công110
-
-
73Tấn công nguy hiểm61
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 18 | 15 | 2 | 1 | 55 | 6 | 49 | 47 | T T T T T T |
2 | SK Zapy | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 34 | T T T H T B |
3 | SK Kladno | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 19 | 14 | 33 | T T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 31 | T H B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 28 | 2 | 30 | T T B B B T |
6 | Mlada Boleslav B | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 29 | 2 | 25 | T B B T T T |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | B T T T B H |
8 | Hradec Kralove B | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 27 | -6 | 25 | T T B B T B |
9 | Benatky Nad Jizerou | 18 | 5 | 9 | 4 | 19 | 20 | -1 | 24 | H H H T H H |
10 | Banik Most-Sous | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 24 | -1 | 23 | B T T H B T |
11 | Teplice B | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 34 | -10 | 22 | B H B T T H |
12 | Jablonec B | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 29 | -9 | 19 | H B T H B B |
13 | Pardubice B | 17 | 4 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 17 | T B H B H B |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 18 | 4 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 17 | B B B T T B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 18 | 5 | 2 | 11 | 19 | 36 | -17 | 17 | B B B B B T |
16 | Zivanice | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 39 | -26 | 14 | B B B H B H |
17 | FK Kolin | 17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 32 | -15 | 13 | B H B T B H |
Upgrade Team
Relegation