Kết quả TSV 1860 Munchen vs SC Verl, 22h30 ngày 14/12
Kết quả TSV 1860 Munchen vs SC Verl
Đối đầu TSV 1860 Munchen vs SC Verl
Phong độ TSV 1860 Munchen gần đây
Phong độ SC Verl gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.00O 2.75
0.85U 2.75
0.971
2.37X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSV 1860 Munchen vs SC Verl
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 18
-
TSV 1860 Munchen vs SC Verl: Diễn biến chính
-
9'Sean Dulic0-0
-
31'Soichiro Kozuki0-0
-
43'0-1
Dominik Steczyk (Assist:Lars Lokotsch)
-
44'Morris Schroter0-1
-
63'0-1Yari Otto
-
70'Tunay Deniz0-1
-
76'0-2
Lars Lokotsch (Assist:Berkan Taz)
-
77'0-3
Julian Stark (Assist:Berkan Taz)
-
85'0-4Leroy Kwadwo(OW)
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSV 1860 Munchen vs SC Verl: Số liệu thống kê
-
TSV 1860 MunchenSC Verl
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị4
-
-
31Pha tấn công42
-
-
18Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus | 24 | 14 | 6 | 4 | 48 | 26 | 22 | 48 | H T H H T T |
2 | Dynamo Dresden | 24 | 13 | 6 | 5 | 49 | 29 | 20 | 45 | T B H T B T |
3 | Saarbrucken | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 25 | 9 | 41 | H T T B T B |
4 | Arminia Bielefeld | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 26 | 9 | 40 | B T B B T T |
5 | Ingolstadt | 24 | 10 | 9 | 5 | 49 | 36 | 13 | 39 | H H T T H H |
6 | Viktoria koln | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 32 | 8 | 39 | T T T B H T |
7 | SC Verl | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 31 | 5 | 36 | H T T H T B |
8 | Hansa Rostock | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 32 | 0 | 35 | T T B T H B |
9 | SV Wehen Wiesbaden | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B T T B B |
10 | Borussia Dortmund (Youth) | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 32 | H T B B B T |
11 | SV Sandhausen | 24 | 8 | 7 | 9 | 37 | 38 | -1 | 31 | B B B H T B |
12 | Erzgebirge Aue | 24 | 9 | 4 | 11 | 35 | 41 | -6 | 31 | T B H B H B |
13 | Alemannia Aachen | 24 | 6 | 12 | 6 | 23 | 27 | -4 | 30 | H T B H H B |
14 | TSV 1860 Munchen | 25 | 8 | 5 | 12 | 35 | 49 | -14 | 29 | B H T H B B |
15 | VfL Osnabruck | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 41 | -7 | 28 | H T H T T T |
16 | Rot-Weiss Essen | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | H B T T H T |
17 | SV Waldhof Mannheim | 24 | 6 | 8 | 10 | 28 | 29 | -1 | 26 | H H B H B T |
18 | VfB Stuttgart II | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 42 | -12 | 25 | H B H B T H |
19 | Hannover 96 Am | 24 | 6 | 4 | 14 | 28 | 44 | -16 | 22 | B T B H B B |
20 | Unterhaching | 24 | 3 | 9 | 12 | 29 | 47 | -18 | 18 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation