Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs Raja Casablanca Atlhletic, 02h00 ngày 27/01
Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs Raja Casablanca Atlhletic
Đối đầu Union Touarga Sport Rabat vs Raja Casablanca Atlhletic
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.02O 2
0.90U 2
0.901
2.15X
3.002
3.20Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.75
0.82U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Touarga Sport Rabat vs Raja Casablanca Atlhletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 18
-
Union Touarga Sport Rabat vs Raja Casablanca Atlhletic: Diễn biến chính
-
14'Oussama Soukhane0-0
-
42'0-1El Houssine Rahimi (Assist:Adam Ennaffati)
-
51'0-1Abdellah Khafifi
-
59'Reda Laalaoui (Assist:Oussama Raoui)1-1
-
84'Ayoub Mouloua (Assist:Anas Serrhat)2-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Union Touarga Sport Rabat vs Raja Casablanca Atlhletic: Số liệu thống kê
-
Union Touarga Sport RabatRaja Casablanca Atlhletic
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
58Pha tấn công48
-
-
44Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 18 | 13 | 4 | 1 | 29 | 9 | 20 | 43 | T T T T H T |
2 | Renaissance Zmamra | 19 | 11 | 4 | 4 | 25 | 13 | 12 | 37 | H H T T T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 18 | 9 | 7 | 2 | 29 | 12 | 17 | 34 | H T T T H T |
4 | Wydad Casablanca | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 20 | 7 | 33 | H H B T T T |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T T T B T |
6 | Maghreb Fez | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 13 | 8 | 32 | B B T T T H |
7 | Olympique de Safi | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 28 | H T T T T H |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B H B |
9 | IRT Itihad de Tanger | 19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 22 | -2 | 23 | B H T T H B |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 23 | H T B B B B |
11 | CODM Meknes | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 29 | -11 | 22 | B B B H T H |
12 | Hassania Agadir | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B B T B H |
13 | Club Salmi | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 21 | B T T B H B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 24 | -13 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 19 | 0 | 3 | 16 | 8 | 44 | -36 | 3 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation