Kết quả Valladolid vs Betis, 22h15 ngày 11/01
Kết quả Valladolid vs Betis
Nhận định, Soi kèo Real Valladolid vs Real Betis, 22h15 ngày 11/1
Đối đầu Valladolid vs Betis
Phong độ Valladolid gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202522:15
-
Valladolid 21Betis 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.84O 2.5
1.05U 2.5
0.831
3.40X
3.402
2.10Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
1.01O 1
0.92U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valladolid vs Betis
-
Sân vận động: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 19
-
Valladolid vs Betis: Diễn biến chính
-
26'0-0Diego Javier Llorente Rios
-
42'Marcos de Sousa0-0
-
46'Eray Ervin Comert
Abdulay Juma Bah0-0 -
55'David Torres
Eray Ervin Comert0-0 -
58'Enrique Perez Munoz (Assist:Lucas Oliveira Rosa)1-0
-
61'1-0Vitor Hugo Roque Ferreira
Cedric Bakambu -
61'1-0Aitor Ruibal
Sergi Altimira -
70'1-0Giovani Lo Celso
-
71'Enrique Perez Munoz1-0
-
73'1-0Jesus Rodriguez
Youssouf Sabaly -
73'1-0Juan Miguel Jimenez Lopez
Abdessamad Ezzalzouli -
75'1-0Mateo Flores
Giovani Lo Celso -
77'1-0Joao Lucas De Souza Cardoso
-
82'Amath Ndiaye Diedhiou
Anuar Mohamed Tuhami1-0 -
89'Mamadou Sylla Diallo
Marcos de Sousa1-0 -
89'Ivan Sanchez Aguayo
Enrique Perez Munoz1-0 -
90'1-0Vitor Hugo Roque Ferreira
-
Real Valladolid vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Real Valladolid4-3-313Karl Hein22Lucas Oliveira Rosa5Javi Sanchez35Abdulay Juma Bah2Luis Perez12Mario Martin20Stanko Juric8Enrique Perez Munoz11Raul Moro Prescoli9Marcos de Sousa23Anuar Mohamed Tuhami11Cedric Bakambu20Giovani Lo Celso22Francisco R. Alarcon Suarez,Isco10Abdessamad Ezzalzouli16Sergi Altimira4Joao Lucas De Souza Cardoso23Youssouf Sabaly3Diego Javier Llorente Rios6Natan Bernardo De Souza12Ricardo Rodriguez25Francisco Barbosa Vieites
- Đội hình dự bị
-
19Amath Ndiaye Diedhiou3David Torres10Ivan Sanchez Aguayo7Mamadou Sylla Diallo15Eray Ervin Comert21Selim Amallah1Andre Ferreira30Raul Chasco Ruiz6Cenk ozkacar28Ivan San Jose Cantalejo29Adrian Arnuncio32KokeVitor Hugo Roque Ferreira 8Juan Miguel Jimenez Lopez 7Aitor Ruibal 24Mateo Flores 46Jesus Rodriguez 36Romain Perraud 15Adrian San Miguel del Castillo 13Marc Bartra Aregall 5Iker Losada 19German Garcia 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego CoccaManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valladolid vs Betis: Số liệu thống kê
-
ValladolidBetis
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút2
-
-
10Sút Phạt21
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
345Số đường chuyền465
-
-
80%Chuyền chính xác87%
-
-
21Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
23Đánh đầu31
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
19Ném biên28
-
-
20Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass21
-
-
82Pha tấn công121
-
-
28Tấn công nguy hiểm54
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 12 | 22 | 44 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 43 | T B T H T T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 3 | 30 | H B B H T B |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 4 | 28 | B T T H B T |
8 | Girona | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 28 | T H B B T T |
9 | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 0 | 25 | B T H H H T |
10 | Real Betis | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 25 | B B H T H B |
11 | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | -5 | 25 | H H H H B B |
12 | Celta Vigo | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 30 | -2 | 24 | H B T B T B |
13 | Sevilla | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 23 | T H B T B H |
14 | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | -5 | 22 | B T T H T B |
15 | Getafe | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 16 | -3 | 19 | T B T B B T |
16 | Leganes | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B H B T B H |
17 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
18 | Alaves | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 17 | B H H H H B |
19 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
20 | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | -11 | 13 | B B H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation