Kết quả Viborg vs Vejle, 20h00 ngày 02/03
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.86O 3
1.04U 3
0.831
1.80X
3.702
3.90Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viborg vs Vejle
-
Sân vận động: Viborg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 20
-
Viborg vs Vejle: Diễn biến chính
-
14'Renato Júnior (Assist:Sergio Andrade)1-0
-
32'Justin Lonwijk2-0
-
44'Yonis Njoh3-0
-
46'3-0Marius Elvius
Lasse Flo -
52'3-1
German Onugkha (Assist:Christian Gammelgaard)
-
61'Jakob Vester
Thomas Jorgensen3-1 -
66'3-1Anders K. Jacobsen
Musa Juwara -
72'Charly Horneman
Yonis Njoh3-1 -
73'3-1David Colina
-
73'Stipe Radic
Ivan Nasberg3-1 -
73'Hjalte Bidstrup
Elias Andersson3-1 -
76'3-1Jelle Duin
Kristian Kirkegaard -
82'Jeppe Gronning3-1
-
86'Hjalte Bidstrup3-1
-
89'Anosike Ementa
Renato Júnior3-1 -
90'3-1Sander Ravn
Lundrim Hetemi
-
Viborg vs Vejle: Đội hình chính và dự bị
-
Viborg4-3-31Nicklas Pedersen3Elias Andersson2Ivan Nasberg24Daniel Anyembe18Jean-Manuel Mbom19Justin Lonwijk13Jeppe Gronning12Thomas Jorgensen11Renato Júnior27Yonis Njoh7Sergio Andrade37Christian Gammelgaard45German Onugkha10Kristian Kirkegaard11Musa Juwara34Lundrim Hetemi2Thomas Gundelund Nielsen23Lasse Flo29Richard Jensen14Damian van Bruggen38David Colina1Igor Vekic
- Đội hình dự bị
-
15Asker Beck26Hjalte Bidstrup33Frederik Damkjer14Anosike Ementa16Oscar Hedvall30Srdjan Kuzmic17Charly Horneman55Stipe Radic37Jakob VesterHamza Barry 5Jelle Duin 9Marius Elvius 59Dimitris Emmanouilidis 17Luka Hujber 25Anders K. Jacobsen 18Tobias Haahr Jakobsen 24Yeni Ngbakoto 7Sander Ravn 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacob FriisIvan Prelec
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Viborg vs Vejle: Số liệu thống kê
-
ViborgVejle
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
459Số đường chuyền497
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
3Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn10
-
-
14Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách6
-
-
28Long pass50
-
-
91Pha tấn công113
-
-
53Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 20 | 11 | 7 | 2 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T T T T H |
2 | Midtjylland | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | B T T T B T |
3 | Aarhus AGF | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 19 | 20 | 35 | H B H T T H |
4 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
5 | Silkeborg | 20 | 8 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T B H B T T |
6 | Nordsjaelland | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 34 | 2 | 32 | H T B T T B |
7 | Brondby IF | 19 | 8 | 7 | 4 | 37 | 25 | 12 | 31 | T H H T T H |
8 | Viborg | 20 | 6 | 6 | 8 | 34 | 36 | -2 | 24 | T H B B B T |
9 | Aalborg | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 18 | H H B B B H |
10 | Sonderjyske | 20 | 4 | 4 | 12 | 25 | 47 | -22 | 16 | H H T B B B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 20 | 2 | 4 | 14 | 20 | 45 | -25 | 10 | H B B T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs