Kết quả Vitesse Arnhem vs Dordrecht, 02h00 ngày 25/01
Kết quả Vitesse Arnhem vs Dordrecht
Đối đầu Vitesse Arnhem vs Dordrecht
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:00
-
Vitesse Arnhem 20Dordrecht 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.03O 2.5
0.48U 2.5
1.501
2.60X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 0.5
0.25U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitesse Arnhem vs Dordrecht
-
Sân vận động: Gelredome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Vitesse Arnhem vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
6'0-0Jaden Slory
-
30'0-1Dean Zandbergen
-
52'0-2Jaden Slory (Assist:Dean Zandbergen)
-
55'0-2Lorenzo Codutti
-
60'Nino Zonneveld
Theodosis Macheras0-2 -
69'0-2Kwame Tabiri
Joep van der Sluijs -
69'Mees Kreekels
Mats Egbring0-2 -
69'0-2Joshua Pynadath
Marouane Afaker -
74'Jim Koller0-2
-
77'Nino Zonneveld0-2
-
78'Enzo Cornelisse
Jim Koller0-2 -
78'Tomislav Gudelj
Anass Zarrouk0-2 -
84'0-2Igor Daniel da Silva
Gabriele Parlanti -
84'0-2Chiel Olde Keizer
Jaden Slory -
90'0-2Dugary Monkou
Dean Zandbergen -
90'0-3Chiel Olde Keizer
-
Vitesse Arnhem vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Vitesse Arnhem4-1-4-116Tom Bramel28Alexander Büttner55Marcus Steffen3Giovanni Van Zwam22Mats Egbring34Anass Zarrouk17Theodosis Macheras20Irakli Yegoian18Jim Koller7Gyan de Regt35Bas Huisman28Jaden Slory19Dean Zandbergen23Marouane Afaker6Daniel van Vianen8Gabriele Parlanti20Joep van der Sluijs16Leo Seydoux4Augustin Drakpe15Yannis MBemba2Lorenzo Codutti63Celton Biai
- Đội hình dự bị
-
5Justin Bakker8Enzo Cornelisse98Tomislav Gudelj2Mees Kreekels15Nordin Musampa6Loek Postma37Angelos Tsingaras30Sep van der Heijden24Roan van der Plaat9Simon van Duivenbooden23Mikki van Sas36Nino ZonneveldReda Akmum 17Joseph Amuzu 22Tijn Baltussen 13Guus Huitzing 27Igor Daniel da Silva 24Dugary Monkou 25Chiel Olde Keizer 14Joshua Pynadath 11Vladislavs Razumejevs 31Janek Smolarczyk 29Kwame Tabiri 12Rogier van Gogh 26Senne Vugts 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philippe CocuMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Vitesse Arnhem vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
Vitesse ArnhemDordrecht
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút0
-
-
10Sút Phạt18
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
395Số đường chuyền261
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
0Cứu thua3
-
-
24Rê bóng thành công23
-
-
21Đánh chặn4
-
-
13Thử thách6
-
-
126Pha tấn công76
-
-
57Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 54 | 27 | 27 | 49 | T H T T T T |
2 | Excelsior SBV | 23 | 13 | 6 | 4 | 41 | 21 | 20 | 45 | H H H T B T |
3 | Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 31 | 10 | 40 | T T H B H T |
4 | Den Bosch | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 27 | 10 | 39 | H H T B T T |
5 | SC Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T B T T B |
6 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 46 | 33 | 13 | 36 | T B B B H T |
7 | Roda JC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 28 | 3 | 36 | T B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | T B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | B H B B B T |
10 | SC Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 32 | B T B T B T |
11 | Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H H B B B |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 39 | -4 | 32 | T B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 26 | H B T B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
16 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 23 | 6 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 21 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 56 | -27 | 13 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs