Kết quả Vitesse Arnhem vs Dordrecht, 02h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Vitesse Arnhem vs Dordrecht: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Jaden Slory
  • 30'
    0-1
    goal Dean Zandbergen
  • 52'
    0-2
    goal Jaden Slory (Assist:Dean Zandbergen)
  • 55'
    0-2
    Lorenzo Codutti
  • 60'
    Nino Zonneveld  
    Theodosis Macheras  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Kwame Tabiri
     Joep van der Sluijs
  • 69'
    Mees Kreekels  
    Mats Egbring  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Joshua Pynadath
     Marouane Afaker
  • 74'
    Jim Koller
    0-2
  • 77'
    Nino Zonneveld
    0-2
  • 78'
    Enzo Cornelisse  
    Jim Koller  
    0-2
  • 78'
    Tomislav Gudelj  
    Anass Zarrouk  
    0-2
  • 84'
    0-2
     Igor Daniel da Silva
     Gabriele Parlanti
  • 84'
    0-2
     Chiel Olde Keizer
     Jaden Slory
  • 90'
    0-2
     Dugary Monkou
     Dean Zandbergen
  • 90'
    0-3
    goal Chiel Olde Keizer
  • Vitesse Arnhem vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị

  • Vitesse Arnhem4-1-4-1
    16
    Tom Bramel
    28
    Alexander Büttner
    55
    Marcus Steffen
    3
    Giovanni Van Zwam
    22
    Mats Egbring
    34
    Anass Zarrouk
    17
    Theodosis Macheras
    20
    Irakli Yegoian
    18
    Jim Koller
    7
    Gyan de Regt
    35
    Bas Huisman
    28
    Jaden Slory
    19
    Dean Zandbergen
    23
    Marouane Afaker
    6
    Daniel van Vianen
    8
    Gabriele Parlanti
    20
    Joep van der Sluijs
    16
    Leo Seydoux
    4
    Augustin Drakpe
    15
    Yannis MBemba
    2
    Lorenzo Codutti
    63
    Celton Biai
    Dordrecht4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Justin Bakker
    8Enzo Cornelisse
    98Tomislav Gudelj
    2Mees Kreekels
    15Nordin Musampa
    6Loek Postma
    37Angelos Tsingaras
    30Sep van der Heijden
    24Roan van der Plaat
    9Simon van Duivenbooden
    23Mikki van Sas
    36Nino Zonneveld
    Reda Akmum 17
    Joseph Amuzu 22
    Tijn Baltussen 13
    Guus Huitzing 27
    Igor Daniel da Silva 24
    Dugary Monkou 25
    Chiel Olde Keizer 14
    Joshua Pynadath 11
    Vladislavs Razumejevs 31
    Janek Smolarczyk 29
    Kwame Tabiri 12
    Rogier van Gogh 26
    Senne Vugts 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philippe Cocu
    Michele Santoni
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Vitesse Arnhem vs Dordrecht: Số liệu thống kê

  • Vitesse Arnhem
    Dordrecht
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    261
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 21
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 23 15 4 4 54 27 27 49 T H T T T T
2 Excelsior SBV 23 13 6 4 41 21 20 45 H H H T B T
3 Dordrecht 23 11 7 5 41 31 10 40 T T H B H T
4 Den Bosch 23 11 6 6 37 27 10 39 H H T B T T
5 SC Cambuur 23 12 2 9 32 23 9 38 T T B T T B
6 De Graafschap 22 10 6 6 46 33 13 36 T B B B H T
7 Roda JC 23 10 6 7 31 28 3 36 T B B T B T
8 ADO Den Haag 22 9 7 6 36 27 9 34 T B T T T B
9 Helmond Sport 22 10 4 8 32 34 -2 34 B H B B B T
10 SC Telstar 23 8 8 7 35 30 5 32 B T B T B T
11 Emmen 22 9 5 8 33 30 3 32 B H H B B B
12 FC Eindhoven 23 9 5 9 35 39 -4 32 T B H B T T
13 MVV Maastricht 23 6 8 9 36 36 0 26 H B T B T B
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
16 FC Oss 23 6 7 10 17 36 -19 25 H T B T B B
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 23 6 3 14 34 46 -12 21 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B
20 Vitesse Arnhem 23 4 7 12 29 56 -27 13 H T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs