Kết quả WSG Swarovski Tirol vs Wolfsberger AC, 23h00 ngày 22/02
Kết quả WSG Swarovski Tirol vs Wolfsberger AC
Đối đầu WSG Swarovski Tirol vs Wolfsberger AC
Phong độ WSG Swarovski Tirol gần đây
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 2.5
0.86U 2.5
0.811
3.80X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WSG Swarovski Tirol vs Wolfsberger AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 19
-
WSG Swarovski Tirol vs Wolfsberger AC: Diễn biến chính
-
9'0-1
Adis Jasic
-
24'Jamie Lawrence (Assist:Bror Blume)1-1
-
26'Mahamadou Diarra1-1
-
55'Valentino Muller1-1
-
60'Jonas David1-1
-
65'1-2
Adis Jasic
-
84'Lukas Hinterseer (Assist:Jonas David)2-2
-
90'Lukas Hinterseer (Assist:Matthaus Taferner)3-2
-
90'3-3
Alessandro Schopf
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
WSG Swarovski Tirol vs Wolfsberger AC: Số liệu thống kê
-
WSG Swarovski TirolWolfsberger AC
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
473Số đường chuyền367
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công27
-
-
9Đánh chặn7
-
-
24Ném biên26
-
-
5Thử thách9
-
-
28Long pass27
-
-
118Pha tấn công87
-
-
41Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 20 | 12 | 4 | 4 | 45 | 25 | 20 | 40 | H T H B T B |
2 | Austria Wien | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 19 | 13 | 40 | T T H T B T |
3 | Wolfsberger AC | 20 | 11 | 3 | 6 | 43 | 27 | 16 | 36 | T T T T H T |
4 | Red Bull Salzburg | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 21 | 10 | 34 | H T H H T T |
5 | Rapid Wien | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | B H B B B T |
6 | LASK Linz | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 28 | B B H H T T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | T T H B B T |
8 | TSV Hartberg | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 26 | -5 | 23 | B T H H H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 40 | -20 | 20 | B B H H T B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 20 | 4 | 7 | 9 | 19 | 27 | -8 | 19 | T B H H H B |
11 | Grazer AK | 20 | 3 | 7 | 10 | 26 | 40 | -14 | 16 | B B T H B B |
12 | Rheindorf Altach | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 32 | -15 | 14 | H B B T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs