Kết quả Young Boys vs Crvena Zvezda, 03h00 ngày 30/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Young Boys vs Crvena Zvezda: Diễn biến chính

  • 46'
    Alan Virginius  
    Darian Males  
    0-0
  • 61'
    Elia Meschack  
    Kastriot Imeri  
    0-0
  • 61'
    Cedric Jan Itten  
    Silvere Ganvoula Mboussy  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Guelor Kanga Kaku
     Andrija Maksimovic
  • 67'
    Loris Benito  
    Mohamed Aly Camara  
    0-0
  • 69'
    0-1
    goal Guelor Kanga Kaku (Assist:Young-woo Seol)
  • 77'
    Miguel Chaiwa  
    Lukasz Lakomy  
    0-1
  • 82'
    Miguel Chaiwa
    0-1
  • 83'
    0-1
     Bruno Duarte da Silva
     Cherif Ndiaye
  • 83'
    0-1
     Luka Ilic
     Silas Wamangituka Fundu
  • 90'
    0-1
    Ivan Gutesa
  • Young Boys vs Crvena Zvezda: Đội hình chính và dự bị

  • Young Boys4-3-1-2
    33
    Marvin Keller
    24
    Zachary Athekame
    4
    Tanguy Zoukrou
    13
    Mohamed Aly Camara
    27
    Lewin Blum
    8
    Lukasz Lakomy
    30
    Sandro Lauper
    39
    Darian Males
    10
    Kastriot Imeri
    35
    Silvere Ganvoula Mboussy
    77
    Joel Almada Monteiro
    9
    Cherif Ndiaye
    15
    Silas Wamangituka Fundu
    55
    Andrija Maksimovic
    4
    Mirko Ivanic
    21
    Timi Max Elsnik
    6
    Rade Krunic
    70
    Ognjen Mimovic
    24
    Nasser Djiga
    33
    Vanja Drkusic
    66
    Young-woo Seol
    77
    Ivan Gutesa
    Crvena Zvezda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Elia Meschack
    21Alan Virginius
    9Cedric Jan Itten
    23Loris Benito
    14Miguel Chaiwa
    3Jaouen Hadjam
    11Ebrima Colley
    6Patric Pfeiffer
    40Dario Marzino
    26David von Ballmoos
    66Rhodri Smith
    Bruno Duarte da Silva 17
    Guelor Kanga Kaku 8
    Luka Ilic 32
    Felicio Mendes Joao Milson 27
    Milan Rodic 23
    Aleksandar Katai 10
    Jovan Sljivic 7
    Vuk Draskic 28
    Omri Glazer 18
    Lazar Jovanovic 91
    Veljko Milosavljevic 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Raphael Wicky
    Barak Bakhar
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Young Boys vs Crvena Zvezda: Số liệu thống kê

  • Young Boys
    Crvena Zvezda
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 297
    Số đường chuyền
    415
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    38
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 8 7 0 1 17 5 12 21
2 FC Barcelona 8 6 1 1 28 13 15 19
3 Arsenal 8 6 1 1 16 3 13 19
4 Inter Milan 8 6 1 1 11 1 10 19
5 Atletico Madrid 8 6 0 2 20 12 8 18
6 Bayer Leverkusen 8 5 1 2 15 7 8 16
7 Lille 8 5 1 2 17 10 7 16
8 Aston Villa 8 5 1 2 13 6 7 16
9 Atalanta 8 4 3 1 20 6 14 15
10 Borussia Dortmund 8 5 0 3 22 12 10 15
11 Real Madrid 8 5 0 3 20 12 8 15
12 Bayern Munchen 8 5 0 3 20 12 8 15
13 AC Milan 8 5 0 3 14 11 3 15
14 PSV Eindhoven 8 4 2 2 16 12 4 14
15 Paris Saint Germain (PSG) 8 4 1 3 14 9 5 13
16 Benfica 8 4 1 3 16 12 4 13
17 Monaco 8 4 1 3 13 13 0 13
18 Stade Brestois 8 4 1 3 10 11 -1 13
19 Feyenoord 8 4 1 3 18 21 -3 13
20 Juventus 8 3 3 2 9 7 2 12
21 Celtic FC 8 3 3 2 13 14 -1 12
22 Manchester City 8 3 2 3 18 14 4 11
23 Sporting CP 8 3 2 3 13 12 1 11
24 Club Brugge 8 3 2 3 7 11 -4 11
25 Dinamo Zagreb 8 3 2 3 12 19 -7 11
26 VfB Stuttgart 8 3 1 4 13 17 -4 10
27 FC Shakhtar Donetsk 8 2 1 5 8 16 -8 7
28 Bologna 8 1 3 4 4 9 -5 6
29 Crvena Zvezda 8 2 0 6 13 22 -9 6
30 Sturm Graz 8 2 0 6 5 14 -9 6
31 Sparta Praha 8 1 1 6 7 21 -14 4
32 RB Leipzig 8 1 0 7 8 15 -7 3
33 Girona 8 1 0 7 5 13 -8 3
34 Red Bull Salzburg 8 1 0 7 5 27 -22 3
35 Slovan Bratislava 8 0 0 8 7 27 -20 0
36 Young Boys 8 0 0 8 3 24 -21 0