Kết quả Al Kholood vs Al Hilal, 01h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 5

  • Al Kholood vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Kalidou Koulibaly
  • 43'
    0-2
    goal Malcom Filipe Silva Oliveira (Assist:Salem Al Dawsari)
  • 45'
    0-3
    goal Ali Al-Boleahi (Assist:Sergej Milinkovic Savic)
  • 46'
    Mohammed Hussain Sawan  
    Myziane Maolida  
    0-3
  • 46'
    0-3
     Hassan Altambakti
     Ali Al-Boleahi
  • 48'
    0-4
    goal Renan Augusto Lodi Dos Santos (Assist:Salem Al Dawsari)
  • 53'
    0-4
    Nasser Al-Dawsari
  • 55'
    Kevin NDoram
    0-4
  • 59'
    Abdulrahman Al Safari
    0-4
  • 63'
    Hassan Al-Asmari  
    Abdullah Al-Hawsawi  
    0-4
  • 63'
    Hammam Al-Hammami  
    Kevin NDoram  
    0-4
  • 67'
    0-4
     Mohamed Kanno
     Nasser Al-Dawsari
  • 67'
    0-4
     Mohammed Hamad Al Qahtani
     Marcos Leonardo Santos Almeida
  • 71'
    Hammam Al-Hammami (Assist:Mohammed Hussain Sawan) goal 
    1-4
  • 74'
    1-4
     Khalifah Al-Dawsari
     Hassan Altambakti
  • 80'
    Abdulfattah Asiri  
    Abdulrahman Al Safari  
    1-4
  • 80'
    Mohammed Jahfali  
    Alex Collado Gutierrez  
    1-4
  • 82'
    1-4
     Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
     Joao Cancelo
  • 85'
    Jackson Muleka Kyanvubu Penalty awarded
    1-4
  • 86'
    1-4
    Yassine Bounou
  • 87'
    William Troost-Ekong goal 
    2-4
  • Al Kholood vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al Kholood4-2-3-1
    34
    Marcelo Grohe
    27
    Hamdan Al-Shammari
    23
    Norbert Gyomber
    5
    William Troost-Ekong
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    15
    Aliou Dieng
    96
    Kevin NDoram
    9
    Myziane Maolida
    8
    Abdulrahman Al Safari
    10
    Alex Collado Gutierrez
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    9
    Aleksandar Mitrovic
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    11
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    29
    Salem Al Dawsari
    16
    Nasser Al-Dawsari
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    20
    Joao Cancelo
    3
    Kalidou Koulibaly
    5
    Ali Al-Boleahi
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Mohammed Hussain Sawan
    12Hassan Al-Asmari
    22Hammam Al-Hammami
    70Mohammed Jahfali
    45Abdulfattah Asiri
    30Mohammed Alshammari
    7Sultan Al-Shahri
    4Jamaan Al Dawsari
    99Majed Khalifah
    Hassan Altambakti 87
    Mohamed Kanno 28
    Mohammed Hamad Al Qahtani 15
    Khalifah Al-Dawsari 4
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88
    Mohammed Al Owais 21
    Yasir Al-Shahrani 12
    Khalid Al-Ghannam 7
    Abdulla Al Hamdan 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Kholood vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al Kholood
    Al Hilal
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 281
    Số đường chuyền
    531
  •  
     
  • 56%
    Chuyền chính xác
    65%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 18
    Long pass
    20
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •