Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Al-Fateh, 01h00 ngày 28/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 34

  • Al-Shabab(KSA) vs Al-Fateh: Diễn biến chính

  • 14'
    Hussain Al-Sabiyani (Assist:Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami) goal 
    1-0
  • 37'
    Jarah M Al Ataiqi
    1-0
  • 46'
    1-0
     Ahmed Al Julaydan
     Amaar Al Dohaim
  • 51'
    1-1
    goal Marwane Saadane (Assist:Sofiane Bendebka)
  • 59'
    Hussain Al-Sabiyani
    1-1
  • 69'
    1-1
     Saad Al Sharfa
     Jorge Djaniny Tavares Semedo
  • 69'
    1-1
     Othman Al-Othman
     Mohammed Al Fuhaid
  • 72'
    Victor Vinicius Coelho Santos (Assist:Yannick Ferreira Carrasco) goal 
    2-1
  • 84'
    2-1
     Mohammed Al Saeed
     Fahad M. Al-Harbi
  • 86'
    Musab Fahz Aljuwayr  
    Victor Vinicius Coelho Santos  
    2-1
  • 86'
    Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior  
    Jarah M Al Ataiqi  
    2-1
  • 89'
    Musab Fahz Aljuwayr (Assist:Moteb Al Harbi) goal 
    3-1
  • 90'
    Majed Omar Kanabah  
    Ivan Rakitic  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Saad Al Sharfa
  • 90'
    Mohammed Issa Al-Yami  
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego  
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal Jason Denayer
  • 90'
    3-2
    Saad Al Sharfa Red card confirmed
  • Al-Shabab vs Al-Fateh: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab3-4-2-1
    1
    Mustafa Reda Malayekah
    24
    Moteb Al Harbi
    14
    Romain Saiss
    88
    Nader Al-Sharari
    16
    Hussain Al-Sabiyani
    30
    Ivan Rakitic
    6
    Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
    2
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    23
    Yannick Ferreira Carrasco
    31
    Victor Vinicius Coelho Santos
    49
    Jarah M Al Ataiqi
    21
    Jorge Djaniny Tavares Semedo
    28
    Sofiane Bendebka
    10
    Lucas Zelarrayan
    37
    Cristian Tello Herrera
    7
    Mukhtar Ali
    14
    Mohammed Al Fuhaid
    24
    Amaar Al Dohaim
    64
    Jason Denayer
    17
    Marwane Saadane
    5
    Fahad M. Al-Harbi
    1
    Jacob Rinne
    Al-Fateh4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Musab Fahz Aljuwayr
    13Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
    19Mohammed Issa Al-Yami
    12Majed Omar Kanabah
    50Mohammed Al Absi
    26Riad Sharahili
    21Nawaf Al-Sadi
    15Husain Al Monassar
    28Nasser Mohammed Al Bishi
    Ahmed Al Julaydan 42
    Othman Al-Othman 88
    Saad Al Sharfa 49
    Mohammed Al Saeed 18
    Waleed Al-Anezi 55
    Qasim Al-Oujami 87
    Ali El-Zubaidi 2
    Nooh Al-Mousa 8
    Abbas Sadiq Alhassan 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
    Slaven Bilic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab(KSA) vs Al-Fateh: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab(KSA)
    Al-Fateh
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 427
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •