Kết quả Arsenal vs Leicester City, 21h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6

  • Arsenal vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 20'
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Jurrien Timber) goal 
    1-0
  • 21'
    1-0
    Jamie Vardy
  • 31'
    1-0
    Wilfred Onyinye Ndidi
  • 45'
    Leandro Trossard (Assist:Gabriel Teodoro Martinelli Silva) goal 
    2-0
  • 46'
    William Saliba
    2-0
  • 47'
    2-1
    goal James Justin (Assist:Facundo Buonanotte)
  • 49'
    Riccardo Calafiori
    2-1
  • 50'
    2-1
    Oliver Skipp
  • 63'
    2-2
    goal James Justin (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi)
  • 70'
    2-2
    Facundo Buonanotte
  • 74'
    Raheem Sterling  
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva  
    2-2
  • 85'
    2-2
     Jordan Ayew
     Facundo Buonanotte
  • 85'
    Ethan Nwaneri  
    Thomas Partey  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Odsonne Edouard
     Wilfred Onyinye Ndidi
  • 90'
    2-2
     Bobby Reid
     Stephy Mavididi
  • 90'
    Gabriel Fernando de Jesus  
    Leandro Trossard  
    2-2
  • 90'
    Wilfred Onyinye Ndidi(OW)
    3-2
  • 90'
    Kai Havertz goal 
    4-2
  • 90'
    4-2
     Issahaku Fataw
     Caleb Okoli
  • 90'
    4-2
     Bilal El Khannouss
     Oliver Skipp
  • 90'
    Kai Havertz Goal awarded
    4-2
  • Arsenal vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal4-4-2
    22
    David Raya
    33
    Riccardo Calafiori
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    2
    William Saliba
    12
    Jurrien Timber
    11
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    41
    Declan Rice
    5
    Thomas Partey
    7
    Bukayo Saka
    19
    Leandro Trossard
    29
    Kai Havertz
    9
    Jamie Vardy
    40
    Facundo Buonanotte
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    10
    Stephy Mavididi
    22
    Oliver Skipp
    8
    Harry Winks
    2
    James Justin
    3
    Wout Faes
    5
    Caleb Okoli
    16
    Victor Bernth Kristansen
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Gabriel Fernando de Jesus
    30Raheem Sterling
    53Ethan Nwaneri
    32Norberto Murara Neto
    20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
    15Jakub Kiwior
    49Myles Lewis Skelly
    51Josh Nichols
    47Maldini Kacurri
    Bilal El Khannouss 11
    Odsonne Edouard 29
    Issahaku Fataw 7
    Jordan Ayew 18
    Bobby Reid 14
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
    Hamza Choudhury 17
    Conor Coady 4
    Danny Ward 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amatriain Arteta Mikel
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Arsenal vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Arsenal
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 17
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 37
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 17
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 656
    Số đường chuyền
    225
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    13
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 16
    Long pass
    17
  •  
     
  • 160
    Pha tấn công
    33
  •  
     
  • 140
    Tấn công nguy hiểm
    8
  •