Kết quả Augsburg vs VfB Stuttgart, 01h30 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2023-2024 » vòng 33

  • Augsburg vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 32'
    Arne Maier  
    Ruben Vargas  
    0-0
  • 42'
    0-0
    Waldemar Anton
  • 48'
    0-1
    goal Sehrou Guirassy (Assist:Enzo Millot)
  • 63'
    Ermedin Demirovic
    0-1
  • 71'
    0-1
     Silas Wamangituka Fundu
     Jamie Leweling
  • 71'
    0-1
     Woo-Yeong Jeong
     Chris Fuhrich
  • 72'
    0-1
    Woo-Yeong Jeong
  • 75'
    Sven Michel  
    Niklas Dorsch  
    0-1
  • 75'
    Arne Engels  
    Tim Breithaupt  
    0-1
  • 76'
    Kevin Mbabu
    0-1
  • 82'
    Iago Amaral Borduchi
    0-1
  • 84'
    0-1
     Anthony Rouault
     Deniz Undav
  • 84'
    0-1
     Atakan Karazor
     Enzo Millot
  • 85'
    Dion Drena Beljo  
    Phillip Tietz  
    0-1
  • 90'
    Jeffrey Gouweleeuw
    0-1
  • Augsburg vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • Augsburg4-3-1-2
    40
    Tomas Koubek
    22
    Iago Amaral Borduchi
    19
    Felix Uduokhai
    6
    Jeffrey Gouweleeuw
    43
    Kevin Mbabu
    30
    Niklas Dorsch
    17
    Kristijan Jakic
    18
    Tim Breithaupt
    16
    Ruben Vargas
    21
    Phillip Tietz
    9
    Ermedin Demirovic
    9
    Sehrou Guirassy
    26
    Deniz Undav
    18
    Jamie Leweling
    27
    Chris Fuhrich
    8
    Enzo Millot
    6
    Angelo Stiller
    20
    Leonidas Stergiou
    2
    Waldemar Anton
    21
    Hiroki Ito
    7
    Maximilian Mittelstadt
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Arne Engels
    7Dion Drena Beljo
    20Sven Michel
    10Arne Maier
    3Mads Pedersen
    23Maximilian Bauer
    5Patric Pfeiffer
    33Marcel Lubik
    36Mert Komur
    Anthony Rouault 29
    Atakan Karazor 16
    Woo-Yeong Jeong 10
    Silas Wamangituka Fundu 14
    Luca Raimund 40
    Mahmoud Dahoud 5
    Pascal Stenzel 15
    Fabian Bredlow 1
    Genki Haraguchi 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jess Thorup
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Augsburg vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • Augsburg
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 23%
    Kiểm soát bóng
    77%
  •  
     
  • 22%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    78%
  •  
     
  • 226
    Số đường chuyền
    763
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •