Kết quả BATE Borisov vs Arsenal Dzyarzhynsk, 17h00 ngày 20/10
Kết quả BATE Borisov vs Arsenal Dzyarzhynsk
Đối đầu BATE Borisov vs Arsenal Dzyarzhynsk
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202417:00
-
BATE Borisov 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.98O 2.5
0.93U 2.5
0.891
1.82X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BATE Borisov vs Arsenal Dzyarzhynsk
-
Sân vận động: Football Stadium Arena Borisov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 25
-
BATE Borisov vs Arsenal Dzyarzhynsk: Diễn biến chính
-
30'Ilya Aleksievich1-0
-
36'Vladislav Rusenchik
Ilya Aleksievich1-0 -
43'Danila Zhulpa1-0
-
44'1-1Roman Vegerya (Assist:Yuriy Lovets)
-
46'Zakhar Hitseleu
Roman Piletskiy1-1 -
46'1-1Dmitri Lutik
Egor Babich -
47'Viktor Sotnikov1-1
-
53'Vladislav Rusenchik (Assist:Viktor Sotnikov)2-1
-
55'2-2Danila Godyaev (Assist:Ruslan Myalkovskiy)
-
58'Vladislav Rusenchik3-2
-
59'Oralkhan Omirtayev
Temur Dzhikiya3-2 -
70'3-2Evgeniy Sakuta
Yuriy Lovets -
81'3-2Aleksandr Skshinetskiy
Vadim Harutyunyan -
81'3-2Artem Petrenko
Ruslan Myalkovskiy -
83'Aleksandr Shvedchikov
Danila Zhulpa3-2 -
83'Kirill Chernook
Viktor Sotnikov3-2 -
85'Yann Emmanuel Affi3-2
-
BATE Borisov vs Arsenal Dzyarzhynsk: Đội hình chính và dự bị
-
BATE Borisov4-1-4-135Arseniy Skopets14Sherif Jimoh55Yann Emmanuel Affi84Egor Osipov98Matvey Svidinskiy33Viktor Sotnikov27Roman Piletskiy68Danila Zhulpa13Ilya Aleksievich9Aleksandr Anufriev62Temur Dzhikiya15Egor Babich9Ruslan Myalkovskiy8Vadim Harutyunyan11Yuriy Lovets47Danila Godyaev20Andre Edgar14Kirill Volkov2Aleksandr Chyzh55Roman Vegerya66Arseniy Ageev50Matvey Kovruk
- Đội hình dự bị
-
28Kirill Chernook17Ivan Chernykh22Zakhar Hitseleu23Vladislav Ignat25Nikita Neskoromnyi19Oralkhan Omirtayev24Vladislav Rusenchik18Aleksandr Shvedchikov5Zai Guismo Sidibe16Danila VergeichikSalish Guilherme 22Dmitri Lutik 17Ivan Oreshkevich 13Artem Petrenko 34Aleksandr Poznyak 72Evgeniy Sakuta 77I.Sanko 1Aleksandr Skshinetskiy 51Artem Soroko 30Frederico Teixeira 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kirill AlshevskiyPavel Kirilchik
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
BATE Borisov vs Arsenal Dzyarzhynsk: Số liệu thống kê
-
BATE BorisovArsenal Dzyarzhynsk
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
20Sút Phạt22
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
3Cứu thua4
-
-
77Pha tấn công77
-
-
43Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 26 | 19 | 6 | 1 | 47 | 10 | 37 | 63 | T T T T T H |
2 | Neman Grodno | 28 | 19 | 4 | 5 | 41 | 19 | 22 | 61 | T T T H T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 | H H T H T T |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 | B T B T H B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation