Kết quả Bohemians vs St. Patricks Athletic, 01h45 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 33

  • Bohemians vs St. Patricks Athletic: Diễn biến chính

  • 13'
    James Clarke
    0-0
  • 17'
    Dawson Devoy
    0-0
  • 31'
    0-0
    Tom Grivosti
  • 44'
    Ross Tierney
    0-0
  • 46'
    0-0
     Ryan McLaughlin
     Axel Sjoberg
  • 49'
    Ross Tierney
    0-0
  • 60'
    0-1
    goal Aidan Keena (Assist:Christopher Forrester)
  • 63'
    Alex Greive  
    Archie Meekison  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Kian Leavy
     Aaron Bolger
  • 76'
    0-2
    goal Jake Mulraney (Assist:Tom Grivosti)
  • 77'
    Filip Piszczek  
    Adam Mcdonnell  
    0-2
  • 78'
    0-2
     Romal Palmer
     Brandon Kavanagh
  • 78'
    0-2
     Al-Amin Kazeem
     Anto Breslin
  • 81'
    0-3
    goal Joe Redmond (Assist:Zak Elbouzedi)
  • 85'
    Brian McManus  
    Dayle Rooney  
    0-3
  • 89'
    0-3
     Michael Noonan
     Aidan Keena
  • 89'
    Dawson Devoy goal 
    1-3
  • 90'
    Filip Piszczek
    1-3
  • Bohemians vs St. Patricks Athletic: Đội hình chính và dự bị

  • Bohemians4-1-3-2
    30
    Kacper Chorazka
    3
    Patrick Kirk
    33
    Jake Carroll
    6
    Jordan Flores
    24
    Byrne Cian
    23
    Archie Meekison
    17
    Adam Mcdonnell
    10
    Dawson Devoy
    26
    Ross Tierney
    15
    James Clarke
    8
    Dayle Rooney
    26
    Zak Elbouzedi
    18
    Aidan Keena
    20
    Jake Mulraney
    14
    Brandon Kavanagh
    8
    Christopher Forrester
    16
    Aaron Bolger
    21
    Axel Sjoberg
    4
    Joe Redmond
    5
    Tom Grivosti
    3
    Anto Breslin
    94
    Joseph Anang
    St. Patricks Athletic4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Daniel Grant
    21Alex Greive
    7Declan McDaid
    18Brian McManus
    38Jevon Mills
    28Sean Moore
    31Declan Osagie
    9Filip Piszczek
    1James Talbot
    Kavanagh Cian 12
    Al-Amin Kazeem 30
    Kian Leavy 10
    Jason McClelland 11
    Ryan McLaughlin 23
    Michael Noonan 31
    Romal Palmer 17
    Danny Rogers 1
    Luke Turner 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Declan Devine
    Tim Clancy
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Bohemians vs St. Patricks Athletic: Số liệu thống kê

  • Bohemians
    St. Patricks Athletic
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 325
    Số đường chuyền
    463
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 25
    Long pass
    30
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation