Kết quả Brommapojkarna Nữ vs Hammarby Nữ, 00h00 ngày 14/09
Kết quả Brommapojkarna Nữ vs Hammarby Nữ
Đối đầu Brommapojkarna Nữ vs Hammarby Nữ
Phong độ Brommapojkarna Nữ gần đây
Phong độ Hammarby Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202400:00
-
Hammarby Nữ 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.81-2.25
1.01O 3
0.86U 3
0.941
15.00X
7.002
1.12Hiệp 1+1
0.80-1
1.00O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brommapojkarna Nữ vs Hammarby Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 19
-
Brommapojkarna Nữ vs Hammarby Nữ: Diễn biến chính
-
5'0-1Tandberg C. (Assist:Hasund V.)
-
9'0-2Julie Blakstad (Assist:Wangerheim E.)
-
43'0-3Tandberg C.
-
73'0-4Westin E. (Assist:Vallotto S.)
-
82'0-4Nystrom E.
-
84'0-5Holmberg S. (Assist:Sorbo T.)
-
90'0-5Sorbo T.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Brommapojkarna Nữ vs Hammarby Nữ: Số liệu thống kê
-
Brommapojkarna NữHammarby Nữ
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn13
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
126Pha tấn công135
-
-
46Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 20 | 20 | 0 | 0 | 86 | 5 | 81 | 60 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 13 | 29 | 46 | T T B H T T |
3 | Hammarby (W) | 20 | 15 | 0 | 5 | 49 | 11 | 38 | 45 | T B T T B T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 20 | 12 | 3 | 5 | 36 | 24 | 12 | 39 | H B T T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H T T B H |
6 | Djurgardens (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 26 | B H B H T H |
7 | Pitea IF (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T H T B B |
8 | Linkopings (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 28 | 34 | -6 | 25 | B H B H B T |
9 | Vaxjo (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 33 | -14 | 25 | T H H B T B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 23 | H T H H T B |
11 | Brommapojkarna (W) | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 39 | -18 | 21 | T T H B B H |
12 | Orebro (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | T B T B B T |
13 | AIK Solna (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 23 | 49 | -26 | 12 | B B B B B H |
14 | Trelleborgs FF (W) | 20 | 0 | 2 | 18 | 9 | 74 | -65 | 2 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển