Kết quả Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka, 13h00 ngày 09/11
Kết quả Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka
Đối đầu Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202413:00
-
Cerezo Osaka 31Avispa Fukuoka 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2
0.81U 2
0.861
2.15X
2.902
3.20Hiệp 1+0
0.65-0
1.33O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
19'0-0Mae Hiroyuki
-
30'Shunta Tanaka0-0
-
39'Lucas Fernandes0-0
-
45'0-0Masaaki Murakami
Takumi Nagaishi -
45'Masaya Shibayama
Lucas Fernandes0-0 -
62'0-0Daiki Matsuoka
Mae Hiroyuki -
67'Ryogo Yamasaki
Sota Kitano0-0 -
68'Hiroto Yamada
Capixaba0-0 -
70'0-0Masashi Kamekawa
Takeshi Kanamori -
76'Hiroaki Okuno0-0
-
81'Shunta Tanaka1-0
-
82'1-0Ryoga Sato
Masato Shigemi -
83'Hinata Kida
Hiroaki Okuno1-0 -
83'1-0Shahab Zahedi
Wellington Luis de Sousa -
83'1-0Reiju Tsuruno
Kazuya Konno -
87'Satoki Uejo
Leonardo de Sousa Pereira1-0 -
90'Koji Toriumi
Hayato Okuda1-0 -
90'1-0Seiya Inoue
Daiki Miya
-
Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-2-3-121Kim Jin Hyeon19Hirotaka Tameda33Ryuya Nishio3Ryosuke Shindo16Hayato Okuda10Shunta Tanaka25Hiroaki Okuno27Capixaba38Sota Kitano77Lucas Fernandes9Leonardo de Sousa Pereira17Wellington Luis de Sousa8Kazuya Konno7Takeshi Kanamori29Yota Maejima30Masato Shigemi6Mae Hiroyuki18Yuto Iwasaki33Douglas Ricardo Grolli37Masaya Tashiro5Daiki Miya1Takumi Nagaishi
- Đội hình dự bị
-
5Hinata Kida48Masaya Shibayama24Koji Toriumi7Satoki Uejo34Hiroto Yamada29Ryogo Yamasaki1Yang Han BinSeiya Inoue 4Masashi Kamekawa 19Daiki Matsuoka 88Masaaki Murakami 31Ryoga Sato 27Reiju Tsuruno 28Shahab Zahedi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuShigetoshi Hasebe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaAvispa Fukuoka
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài11
-
-
9Cản sút3
-
-
14Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
474Số đường chuyền385
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
6Thay người7
-
-
6Đánh chặn6
-
-
19Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách10
-
-
16Long pass31
-
-
96Pha tấn công101
-
-
53Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
12 | Yokohama Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | 54 | 55 | -1 | 46 | B B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 60 | -18 | 35 | H B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản