Kết quả Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata, 13h00 ngày 19/10
Kết quả Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata
Đối đầu Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202413:00
-
Jubilo Iwata 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.01O 2.5
0.90U 2.5
0.771
1.80X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
5'0-1Germain Ryo
-
22'0-1Leonardo da Silva Gomes
-
52'0-1Hassan Hilo
-
62'Satoki Uejo
Hiroaki Okuno0-1 -
62'Capixaba
Sota Kitano0-1 -
64'0-1Yamada Hiroki
Jordy Croux -
71'0-2Germain Ryo (Assist:Keita Takahata)
-
77'0-2Rikiya Uehara
Shun Nakamura -
78'Masaya Shibayama
Hinata Kida0-2 -
78'Hayato Okuda
Reiya Sakata0-2 -
86'0-2Shunsuke Nishikubo
Matsumoto Masaya -
86'0-2Shota Kaneko
Keita Takahata -
86'0-2Matheus Vieira Campos Peixoto
Germain Ryo -
88'Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Capixaba)1-2
-
89'Hiroto Yamada
Ryosuke Shindo1-2 -
90'Leonardo de Sousa Pereira1-2
-
90'1-2Ko Matsubara
-
Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka3-4-2-121Kim Jin Hyeon33Ryuya Nishio10Shunta Tanaka3Ryosuke Shindo19Hirotaka Tameda5Hinata Kida25Hiroaki Okuno17Reiya Sakata77Lucas Fernandes38Sota Kitano9Leonardo de Sousa Pereira11Germain Ryo23Jordy Croux18Keita Takahata14Matsumoto Masaya16Leonardo da Silva Gomes25Shun Nakamura4Ko Matsubara6Makito Ito32Hassan Hilo36Ricardo Graca1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
27Capixaba7Satoki Uejo16Hayato Okuda48Masaya Shibayama34Hiroto Yamada1Yang Han Bin24Koji ToriumiYamada Hiroki 10Rikiya Uehara 7Shunsuke Nishikubo 26Shota Kaneko 40Matheus Vieira Campos Peixoto 99Ryuki Miura 21Kaito Suzuki 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuAkinobu Yokouchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaJubilo Iwata
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
20Sút Phạt13
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
551Số đường chuyền279
-
-
81%Chuyền chính xác67%
-
-
7Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị0
-
-
7Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
28Ném biên19
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass19
-
-
118Pha tấn công74
-
-
53Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản