Kết quả Club Tijuana vs Club America, 10h00 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng

  • Club Tijuana vs Club America: Diễn biến chính

  • 12'
    Rafael Fernandez
    0-0
  • 15'
    Unai Bilbao Arteta (Assist:Efrain Alvarez) goal 
    1-0
  • 17'
    1-0
    Alejandro Zendejas
  • 31'
    Kevin Balanta Lucumi  
    Rafael Fernandez  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Paul Brian Rodriguez Bravo
     Jonathan Dos Santos
  • 46'
    1-0
     Rodrigo Aguirre
     Kevin Nahin Alvarez Campos
  • 46'
    Emanuel Reynoso  
    Ivan Tona  
    1-0
  • 46'
    Jose Raul Zuniga Murillo  
    Carlos Gabriel Gonzalez Espindola  
    1-0
  • 51'
    1-1
    goal Paul Brian Rodriguez Bravo (Assist:Alvaro Fidalgo)
  • 53'
    Jose Raul Zuniga Murillo goal 
    2-1
  • 67'
    Kevin Balanta Lucumi
    2-1
  • 71'
    Gilberto Mora  
    Efrain Alvarez  
    2-1
  • 71'
    Jaime Alvarez  
    Kevin Castaneda Vargas  
    2-1
  • 74'
    Nicolas Diaz
    2-1
  • 76'
    2-1
     Cristian Alexis Borja Gonzalez
     Cristian Calderon
  • 76'
    2-1
     Erick Daniel Sanchez Ocegueda
     Henry Josue Martin Mex
  • 80'
    2-1
     Illian Hernandez
     Ramon Juarez Del Castillo
  • 90'
    Jesus Alejandro Gomez Molina
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Cristian Alexis Borja Gonzalez (Assist:Alejandro Zendejas)
  • 90'
    2-2
    Alejandro Zendejas Goal Disallowed
  • Club Tijuana vs Club America: Đội hình chính và dự bị

  • Club Tijuana4-2-3-1
    2
    Jose Antonio Rodriguez
    4
    Nicolas Diaz
    31
    Unai Bilbao Arteta
    3
    Rafael Fernandez
    18
    Aaron Mejia
    28
    Jesus Alejandro Gomez Molina
    14
    Christian Rivera Cuellar
    10
    Kevin Castaneda Vargas
    23
    Ivan Tona
    11
    Efrain Alvarez
    32
    Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
    21
    Henry Josue Martin Mex
    17
    Alejandro Zendejas
    13
    Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
    6
    Jonathan Dos Santos
    8
    Alvaro Fidalgo
    4
    Sebastian Enzo Caceres Ramos
    5
    Kevin Nahin Alvarez Campos
    3
    Israel Reyes Romero
    29
    Ramon Juarez Del Castillo
    18
    Cristian Calderon
    1
    Luis Malagon
    Club America4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 203Jaime Alvarez
    35Kevin Balanta Lucumi
    15Diego Zaragoza
    6Joe Corona
    30Jose de Jesus Corona
    21Fernando Monarrez Ochoa
    251Gilberto Mora
    33Emanuel Reynoso
    16Jesus Vega
    26Jose Raul Zuniga Murillo
    Rodrigo Aguirre 27
    Nestor Alejandro Araujo Razo 14
    Cristian Alexis Borja Gonzalez 26
    Rodolfo Cota Robles 30
    Javairo Dilrosun 24
    Illian Hernandez 19
    Paul Brian Rodriguez Bravo 7
    Erick Daniel Sanchez Ocegueda 28
    Richard Rafael Sanchez Guerrero 20
    Miguel Vazquez 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miguel Herrera
    Andre Jardine
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Club Tijuana vs Club America: Số liệu thống kê

  • Club Tijuana
    Club America
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    23
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 23
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 22
    Long pass
    23
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •