Kết quả FC Minsk vs Dinamo Brest, 20h00 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 19

  • FC Minsk vs Dinamo Brest: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal German Barkovskiy
  • 13'
    Artur Nazarenko  
    Vladislav Varaksa  
    0-1
  • 55'
    0-2
    goal Mikhail Gordeichuk
  • 59'
    Fedor Lebedev  
    Vladislav Vasiljev  
    0-2
  • 59'
    Arseni Migdalenok  
    Timofey Simanenka  
    0-2
  • 59'
    Valentin Dikhtievskiy  
    Gleb Gurban  
    0-2
  • 64'
    0-2
     Adewale Oladoye
     Ilya Cherniak
  • 67'
    Radzivon Pyachura goal 
    1-2
  • 72'
    1-2
     David Tweh
     Edgar Olehnovich
  • 72'
    1-2
     Maksim Kasarab
     Aleksey Vakulich
  • 74'
    Evgeni Malashevich goal 
    2-2
  • 82'
    2-2
     Denis Kovalevich
     Syarhey Kislyak
  • 82'
    2-2
     Yaroslav Oreshkevich
     Stane Essono
  • 86'
    Mikhail Bondarenko  
    Kirill Zabelin  
    2-2
  • 90'
    Eduard Zhevnerov goal 
    3-2
  • FC Minsk vs Dinamo Brest: Đội hình chính và dự bị

  • FC Minsk4-2-3-1
    30
    Aleksandr Gutor
    18
    Aleksandr Mikhalenko
    5
    Eduard Zhevnerov
    55
    Aleksey Tumanov
    15
    Gleb Gurban
    66
    Vladislav Varaksa
    14
    Vladislav Vasiljev
    7
    Kirill Zabelin
    17
    Radzivon Pyachura
    77
    Evgeni Malashevich
    35
    Timofey Simanenka
    63
    German Barkovskiy
    62
    Mikhail Gordeichuk
    87
    Stane Essono
    23
    Edgar Olehnovich
    15
    Syarhey Kislyak
    10
    Ilya Cherniak
    34
    Aleksey Vakulich
    7
    Aleksandr Svirepa
    33
    Artem Rakhmanov
    19
    Vladislav Lyakh
    16
    Mikhail Kozakevich
    Dinamo Brest3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Mikhail Bondarenko
    2Valentin Dikhtievskiy
    4Vladislav Grekovich
    44Gleb Krivtsov
    9Egor Lapun
    11Fedor Lebedev
    8Arseni Migdalenok
    23Artur Nazarenko
    37Matvey Sukharenko
    Adewale Oladoye 4
    Nikita Burak 42
    Dmitri Dudar 91
    Maksim Kasarab 5
    Egor Khralenkov 9
    Ilya Kolpachuk 59
    Denis Kovalevich 11
    Yaroslav Oreshkevich 29
    Ilya Sedro 55
    David Tweh 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yaromko
    Igor Kriushenko
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Minsk vs Dinamo Brest: Số liệu thống kê

  • FC Minsk
    Dinamo Brest
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation