Kết quả FC Torpedo Zhodino vs FK Isloch Minsk, 22h00 ngày 23/06
Kết quả FC Torpedo Zhodino vs FK Isloch Minsk
Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FK Isloch Minsk
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202422:00
-
FK Isloch Minsk 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.87O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.48X
3.802
5.50Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Torpedo Zhodino vs FK Isloch Minsk
-
Sân vận động: Torpedo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 13
-
FC Torpedo Zhodino vs FK Isloch Minsk: Diễn biến chính
-
76'0-0Oleg Veretilo
-
86'Denis Levitskiy0-0
-
90'Ilya Vasilevich (Assist:Evgeni Abramovich)1-0
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Torpedo Zhodino vs FK Isloch Minsk: Số liệu thống kê
-
FC Torpedo ZhodinoFK Isloch Minsk
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
19Sút Phạt7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
3Cứu thua9
-
-
75Pha tấn công65
-
-
31Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation