Kết quả FK Isloch Minsk vs FC Torpedo Zhodino, 18h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024 » vòng 28

  • FK Isloch Minsk vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính

  • 18'
    Ivan Tikhomirov  
    Prince Amponsah  
    0-0
  • 31'
    Miras Kobeev
    0-0
  • 46'
    0-0
     Igor Burko
     Danila Nechaev
  • 51'
    Ivan Khovalko
    0-0
  • 63'
    0-0
     Maksim Skavysh
     Ilya Vasilevich
  • 70'
    0-0
    Evgeni Abramovich
  • 74'
    Kirill Gomanov
    0-0
  • 75'
    0-1
    goal Alimardon Shukurov
  • 76'
    Dmitri Sibilev  
    Aleksandr Butko  
    0-1
  • 76'
    Rodion Medvedev  
    Ivan Khovalko  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Timothy Sharkovsky
     Anton Kovalev
  • 86'
    Ramin Alii  
    Miras Kobeev  
    0-1
  • 87'
    Vicu Bulmaga
    0-1
  • 90'
    0-1
     Denis Laptev
     Maksim Skavysh
  • FK Isloch Minsk vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị

  • FK Isloch Minsk4-3-3
    28
    Aleksandr Svirskiy
    20
    Oleg Veretilo
    18
    Kirill Gomanov
    4
    Prince Amponsah
    5
    Maksim Kovel
    21
    Vladislav Zhuravlev
    22
    Vicu Bulmaga
    11
    Miras Kobeev
    29
    Ivan Khovalko
    70
    Aleksandr Butko
    99
    Yegeniy Yudchits
    23
    Ilya Vasilevich
    27
    Danila Nechaev
    17
    Anton Kovalev
    22
    Alimardon Shukurov
    6
    Kirill Premudrov
    30
    Vadim Pobudey
    19
    Ilya Rutskiy
    97
    Maksim Myakish
    44
    Aleksey Butarevich
    11
    Denis Levitskiy
    1
    Evgeni Abramovich
    FC Torpedo Zhodino4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Ramin Alii
    1Andrey Klimovich
    87Yuri Kravchenko
    88Vladimir Maslovskiy
    15Rodion Medvedev
    6Dmitri Sibilev
    3Ivan Tikhomirov
    24Arseniy Zabrodskiy
    Igor Burko 5
    Ksenаfontau Aliaksandr 55
    Denis Laptev 51
    Vladislav Melko 96
    Nikita Patsko 18
    Maksim Plotnikov 49
    Timothy Sharkovsky 21
    Maksim Skavysh 15
    Timofey Yurasov 25
    Aleksey Zaleski 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dmitriy Komarovskiy
    Yuri Puntus
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FK Isloch Minsk vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê

  • FK Isloch Minsk
    FC Torpedo Zhodino
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 26 19 6 1 47 10 37 63 T T T T T H
2 Neman Grodno 28 19 4 5 41 19 22 61 T T T H T H
3 FC Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 21 55 H H T H T T
4 Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 27 48 B B B H T T
5 FK Vitebsk 28 13 5 10 31 24 7 44 T T T B B T
6 FC Gomel 28 11 10 7 37 27 10 43 T H H T H T
7 BATE Borisov 28 10 7 11 31 33 -2 37 H T T T B B
8 Slutsksakhar Slutsk 28 10 6 12 25 40 -15 36 H T B B B H
9 FK Isloch Minsk 28 9 8 11 32 29 3 35 B T B T H B
10 Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 -3 34 B B B H H T
11 Arsenal Dzyarzhynsk 28 9 7 12 28 36 -8 34 H B B B B H
12 FC Minsk 28 6 10 12 28 39 -11 28 H B T T H H
13 Smorgon FC 27 6 10 11 28 44 -16 28 B B T H T H
14 Naftan Novopolock 28 4 10 14 26 44 -18 22 T B B B H B
15 Shakhter Soligorsk 28 5 7 16 18 42 -24 22 H B B B H B
16 Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 -30 15 H B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation