Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow, 23h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 9

  • FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Dmitry Vorobyev (Assist:Artem Karpukas)
  • 26'
    Juan Boselli (Assist:Nikolay Kalinskiy) goal 
    1-1
  • 38'
    Nikita Kakkoev
    1-1
  • 43'
    1-1
    Dmitry Vorobyev
  • 46'
    1-1
     Edgar Sevikyan
     Maksim Nenakhov
  • 54'
    1-1
    Edgar Sevikyan
  • 58'
    1-1
     Timur Suleymanov
     Dmitry Vorobyev
  • 58'
    1-1
     Nair Tiknizyan
     Sergey Pinyaev
  • 60'
    Nikita Ermakov  
    Ze Turbo  
    1-1
  • 63'
    Juan Boselli
    1-1
  • 65'
    1-2
    goal Alexey Batrakov (Assist:Edgar Sevikyan)
  • 66'
    1-2
     Vladislav Sarveli
     Artem Karpukas
  • 71'
    Valeri Tsarukyan  
    Juan Boselli  
    1-2
  • 71'
    Alexander Troshechkin  
    Anton Mukhin  
    1-2
  • 73'
    1-3
    goal Alexey Batrakov (Assist:Ilya Samoshnikov)
  • 78'
    Dan Glazer  
    Nikolay Kalinskiy  
    1-3
  • 78'
    Maksim Shnaptsev  
    Luka Ticic  
    1-3
  • 81'
    1-3
    Aleksandr Silyanov
  • 83'
    1-3
     Artem Timofeev
     Alexey Batrakov
  • FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • FK Nizhny Novgorod5-4-1
    30
    Nikita Medvedev
    11
    Mateo Stamatov
    22
    Nikita Kakkoev
    2
    Viktor Aleksandrov
    15
    Aleksandr Ektov
    29
    Luka Ticic
    20
    Juan Boselli
    34
    Anton Mukhin
    78
    Nikolay Kalinskiy
    90
    Ognjen Ozegovic
    9
    Ze Turbo
    10
    Dmitry Vorobyev
    83
    Alexey Batrakov
    77
    Ilya Samoshnikov
    93
    Artem Karpukas
    6
    Dmitriy Barinov
    9
    Sergey Pinyaev
    24
    Maksim Nenakhov
    5
    Gerzino Nyamsi
    23
    Cesar Jasib Montes Castro
    45
    Aleksandr Silyanov
    22
    Ilya Lantratov
    Lokomotiv Moscow4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Dan Glazer
    80Valeri Tsarukyan
    10Alexander Troshechkin
    19Nikita Ermakov
    70Maksim Shnaptsev
    3Danila Vedernikov
    87Kirill Bozhenov
    81Ivan Kukushkin
    24Kirill Gotsuk
    25Sven Karic
    Edgar Sevikyan 7
    Vladislav Sarveli 8
    Nair Tiknizyan 71
    Timur Suleymanov 99
    Artem Timofeev 94
    Daniil Veselov 16
    Nikita Saltykov 14
    Egor Pogostnov 59
    Anton Mitryushkin 1
    Dmitry Radikovsky 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yuran
    Mikhail Galaktionov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê

  • FK Nizhny Novgorod
    Lokomotiv Moscow
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 27
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 414
    Số đường chuyền
    457
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 27
    Long pass
    15
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •