Kết quả FK Vitebsk vs Smorgon FC, 22h59 ngày 10/05
Kết quả FK Vitebsk vs Smorgon FC
Đối đầu FK Vitebsk vs Smorgon FC
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/05/202422:59
-
FK Vitebsk 10Smorgon FC 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.95O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.00X
3.252
3.25Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.67O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Vitebsk vs Smorgon FC
-
Sân vận động: Vitebsky Central Sport Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2024 » vòng 8
-
FK Vitebsk vs Smorgon FC: Diễn biến chính
-
3'0-0Camara Yamoussa
-
20'0-0Pavel Seleznev
-
49'0-1Aleksey Shalashnikov (Assist:Maxim Gaevoy)
-
53'0-1Terentiy Lutsevich
-
64'0-1Jonathan John
-
74'0-1Jonathan John
-
88'Yan Mosesov0-1
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Vitebsk vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
-
FK VitebskSmorgon FC
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
23Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
1Cứu thua4
-
-
84Pha tấn công74
-
-
43Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 14 | 10 | 2 | 2 | 17 | 6 | 11 | 32 | H T T T T B |
3 | Neman Grodno | 14 | 10 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 30 | T B T T B T |
4 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | B B T B H B |
5 | Slavia Mozyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B H H H T H |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 20 | B T B T T B |
8 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
9 | BATE Borisov | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | H T B T B H |
11 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T H B T |
12 | Smorgon FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 27 | -8 | 15 | H H H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H H H T T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 13 | B T B B B T |
15 | Dnepr Mogilev | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B B B H |
16 | FC Minsk | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation