Kết quả Grasshopper vs Servette, 23h00 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 7

  • Grasshopper vs Servette: Diễn biến chính

  • 23'
    Mathieu Choiniere (Assist:Giotto Morandi) goal 
    1-0
  • 34'
    1-1
    goal Dereck Kutesa (Assist:David Douline)
  • 36'
    1-1
    David Douline
  • 45'
    1-2
    goal Usman Simbakoli (Assist:Keigo Tsunemoto)
  • 46'
    Ayumu Seko  
    Kristers Tobers  
    1-2
  • 52'
    1-2
     Alexis Antunes
     David Douline
  • 54'
    Young-Jun Lee goal 
    2-2
  • 64'
    Tim Meyer  
    Mathieu Choiniere  
    2-2
  • 65'
    Nikolas Muci  
    Sonny Kittel  
    2-2
  • 69'
    2-2
     Jérémy Guillemenot
     Julian von Moos
  • 69'
    2-2
     Miroslav Stevanovic
     Usman Simbakoli
  • 72'
    2-2
    Gael Ondoua
  • 72'
    Giotto Morandi
    2-2
  • 73'
    2-2
    Timothe Cognat
  • 81'
    Awer Mabil  
    Amir Abrashi  
    2-2
  • 85'
    2-2
    Steve Rouiller
  • 90'
    Dirk Abels  
    Benno Schmitz  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Anthony Baron
     Timothe Cognat
  • Grasshopper vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • Grasshopper4-3-3
    71
    Justin Hammel
    16
    Noah Persson
    3
    Saulo Decarli
    4
    Kristers Tobers
    22
    Benno Schmitz
    6
    Amir Abrashi
    7
    Tsiy William Ndenge
    19
    Mathieu Choiniere
    18
    Young-Jun Lee
    8
    Sonny Kittel
    10
    Giotto Morandi
    22
    Usman Simbakoli
    11
    Julian von Moos
    8
    Timothe Cognat
    17
    Dereck Kutesa
    28
    David Douline
    5
    Gael Ondoua
    3
    Keigo Tsunemoto
    4
    Steve Rouiller
    19
    Yoan Severin
    18
    Bradley Mazikou
    32
    Jeremy Frick
    Servette4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Dirk Abels
    29Manuel Kuttin
    21Awer Mabil
    53Tim Meyer
    9Nikolas Muci
    26Maksim Paskotsi
    11Pascal Schurpf
    15Ayumu Seko
    17Tomas Veron Lupi
    Kasim Adams 15
    Alexis Antunes 10
    Anthony Baron 6
    Jérémy Guillemenot 21
    Joel Mall 1
    Tiemoko Ouattara 31
    Malik Sawadogo 24
    Loun Srdanovic 34
    Miroslav Stevanovic 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giorgio Contini
    Alain Geiger
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Grasshopper vs Servette: Số liệu thống kê

  • Grasshopper
    Servette
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 466
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 35
    Long pass
    33
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •