Kết quả Grulla Morioka vs Azul Claro Numazu, 16h00 ngày 17/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 24

  • Grulla Morioka vs Azul Claro Numazu: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Mochii
  • 45'
    Daigo NISHI
    0-1
  • 71'
    0-2
    goal Tokunaga
  • 90'
    0-3
    goal 
  • BXH Hạng 3 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Grulla Morioka vs Azul Claro Numazu: Số liệu thống kê

  • Grulla Morioka
    Azul Claro Numazu
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 35 25 8 2 68 27 41 83 T H T H T T
2 Imabari FC 35 19 7 9 55 38 17 64 T H T H B T
3 Kataller Toyama 35 14 15 6 47 32 15 57 H H H B H H
4 Matsumoto Yamaga FC 36 14 12 10 58 44 14 54 H H B T T T
5 Osaka FC 36 14 12 10 41 30 11 54 T T T B B T
6 Azul Claro Numazu 35 15 7 13 51 41 10 52 T B B T H H
7 Vanraure Hachinohe FC 36 13 12 11 42 38 4 51 T T H H H T
8 Fukushima United FC 35 15 5 15 56 46 10 50 B T B T B H
9 SC Sagamihara 35 13 11 11 39 38 1 50 B B B T T H
10 Giravanz Kitakyushu 35 13 10 12 35 35 0 49 B T B B B H
11 FC Gifu 35 14 6 15 58 52 6 48 T B T T T T
12 Zweigen Kanazawa FC 35 12 11 12 48 49 -1 47 B H H B T H
13 Gainare Tottori 35 13 8 14 48 59 -11 47 B T T T H B
14 FC Ryukyu 35 12 10 13 43 49 -6 46 H B T H H B
15 Kamatamare Sanuki 35 9 13 13 45 49 -4 40 T B T B H H
16 Miyazaki 35 10 10 15 41 46 -5 40 T H H T T B
17 AC Nagano Parceiro 36 7 15 14 43 54 -11 36 H B H H H B
18 Nara Club 35 5 18 12 40 54 -14 33 H H B H H H
19 Yokohama SCC 36 7 11 18 30 58 -28 32 T B B B H B
20 Grulla Morioka 36 5 7 24 26 75 -49 22 B B B B H B

Upgrade Team