Kết quả Ham-Kam vs Rosenborg, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Ham-Kam vs Rosenborg
Đối đầu Ham-Kam vs Rosenborg
Phong độ Ham-Kam gần đây
Phong độ Rosenborg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:00
-
Ham-Kam0Rosenborg 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.90O 2.75
0.84U 2.75
1.021
2.87X
3.402
2.10Hiệp 1+0
1.28-0
0.68O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ham-Kam vs Rosenborg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 28
-
Ham-Kam vs Rosenborg: Diễn biến chính
-
3'0-1Ole Christian Saeter
-
6'0-2Marius Sivertsen Broholm (Assist:Sverre Halseth Nypan)
-
11'Gard Simenstad
Tore Andre Soras0-2 -
28'0-2Moustafa Zeidan Khalili
-
46'0-2Adam Andersson
Luka Racic -
46'Henrik Udahl
Moses Mawa0-2 -
46'Markus Johnsgard
Kristian Onsrud0-2 -
56'0-2Sahsah N.
Ole Christian Saeter -
73'0-2Jesper Reitan-Sunde
Sverre Halseth Nypan -
75'Brynjar Ingi Bjarnason
Snorre Strand Nilsen0-2 -
83'Pal Alexander Kirkevold
Mohamed Ofkir0-2 -
83'0-2Mats Holt
Emil Konradsen Ceide
-
Ham-Kam vs Rosenborg: Đội hình chính và dự bị
-
Ham-Kam3-5-212Marcus Sandberg6John Olav Norheim23Fredrik Sjolstad14Luc Mares2Vegard Kongsro7Kristian Onsrud19William Albin Kurtovic11Tore Andre Soras22Snorre Strand Nilsen77Mohamed Ofkir10Moses Mawa39Marius Sivertsen Broholm9Ole Christian Saeter35Emil Konradsen Ceide5Moustafa Zeidan Khalili20Edvard Tagseth41Sverre Halseth Nypan2Erlend Dahl Reitan38Mikkel Konradsen Ceide4Luka Racic23Ulrik Yttergard Jenssen1Sander Tangvik
- Đội hình dự bị
-
26Brynjar Ingi Bjarnason5Anton Ekeroth8Markus Johnsgard16Pal Alexander Kirkevold30Alexander Nilsson24Arne Odegard15William Osnes Ringen18Gard Simenstad9Henrik UdahlAdam Andersson 25Tobias Solheim Dahl 33Mats Holt 44Jesper Reitan-Sunde 45Sahsah N. 46Rasmus Sandberg 12Elias Sandrod 55Daniel Thorstensen 57Hakon Volden 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jakob MichelsenSvein Maalen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ham-Kam vs Rosenborg: Số liệu thống kê
-
Ham-KamRosenborg
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
0Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
12Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua0
-
-
91Pha tấn công123
-
-
50Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T T T T T |
2 | Bodo Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 64 | 29 | 35 | 56 | B T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 55 | 37 | 18 | 53 | B T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 62 | 34 | 28 | 49 | H T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 47 | 38 | 9 | 49 | T T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T T B H H |
7 | Stromsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | T H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H T H B B B |
9 | Ham-Kam | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 45 | -7 | 31 | B B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 40 | -10 | 31 | B T H B H B |
13 | Tromso IL | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 42 | -11 | 30 | T B H B H B |
14 | Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | B B H B T T |
15 | Lillestrom | 28 | 7 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 24 | B B B T B B |
16 | Odd Grenland | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 50 | -25 | 23 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation