Kết quả Hammarby vs IFK Norrkoping FK, 00h10 ngày 17/09
Kết quả Hammarby vs IFK Norrkoping FK
Nhận định, soi kèo Hammarby vs IFK Norrkoping, 0h10 ngày 17/9
Đối đầu Hammarby vs IFK Norrkoping FK
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/09/202400:10
-
Hammarby1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 3
0.90U 3
0.981
1.68X
4.102
4.15Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby vs IFK Norrkoping FK
-
Sân vận động: Soderstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 22
-
Hammarby vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính
-
45'Jusef Erabi (Assist:Montader Madjed)1-0
-
63'1-0David Moberg-Karlsson
Laorent Shabani -
63'1-0Vito Hammershoj Mistrati
Kristoffer Khazeni -
63'1-0Tim Prica
Christoffer Nyman -
68'1-0Jesper Ceesay
-
71'Divine Roosevelt Teah
Montader Madjed1-0 -
78'1-0Isak Andri Sigurgeirsson
Moutaz Neffati -
84'Fredrik Hammar
Markus Karlsson1-0 -
87'1-1Vito Hammershoj Mistrati
-
89'1-1Tim Prica
-
Hammarby vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị
-
Hammarby4-2-3-11Warner Hahn15Marc Llinares4Victor Eriksson6Pavle Vagic2Hampus Skoglund5Tesfaldet Tekie22Markus Karlsson11Oscar Johansson20Nahir Besara18Montader Madjed9Jusef Erabi5Christoffer Nyman37Moutaz Neffati26Kristoffer Khazeni17Laorent Shabani9Arnor Ingvi Traustason21Jesper Ceesay16Dino Salihovic4Amadeus Sogaard24Anton Eriksson14Yahya Kalley91David Nilsson
- Đội hình dự bị
-
25Davor Blazevic19Sebastian Clemmensen38Gent Elezaj8Fredrik Hammar31Jardell Kanga40Adrian Lahdo41Reyes E.21Simon Strand29Divine Roosevelt TeahAke Andersson 28David Andersson 40Marcus Baggesen 3Stephen Bolma 35Vito Hammershoj Mistrati 10David Moberg-Karlsson 23Tim Prica 22Ture Sandberg 38Isak Andri Sigurgeirsson 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marti CifuentesGLEN RIDDERSHOLM
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê
-
HammarbyIFK Norrkoping FK
-
10Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút1
-
-
14Sút Phạt10
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
633Số đường chuyền286
-
-
87%Chuyền chính xác76%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công14
-
-
12Đánh chặn8
-
-
25Ném biên19
-
-
7Thử thách12
-
-
12Long pass20
-
-
134Pha tấn công65
-
-
65Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển