Kết quả Hammarby vs IFK Norrkoping FK, 00h10 ngày 17/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 22

  • Hammarby vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính

  • 45'
    Jusef Erabi (Assist:Montader Madjed) goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     David Moberg-Karlsson
     Laorent Shabani
  • 63'
    1-0
     Vito Hammershoj Mistrati
     Kristoffer Khazeni
  • 63'
    1-0
     Tim Prica
     Christoffer Nyman
  • 68'
    1-0
    Jesper Ceesay
  • 71'
    Divine Roosevelt Teah  
    Montader Madjed  
    1-0
  • 78'
    1-0
     Isak Andri Sigurgeirsson
     Moutaz Neffati
  • 84'
    Fredrik Hammar  
    Markus Karlsson  
    1-0
  • 87'
    1-1
    goal Vito Hammershoj Mistrati
  • 89'
    1-1
    Tim Prica
  • Hammarby vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị

  • Hammarby4-2-3-1
    1
    Warner Hahn
    15
    Marc Llinares
    4
    Victor Eriksson
    6
    Pavle Vagic
    2
    Hampus Skoglund
    5
    Tesfaldet Tekie
    22
    Markus Karlsson
    11
    Oscar Johansson
    20
    Nahir Besara
    18
    Montader Madjed
    9
    Jusef Erabi
    5
    Christoffer Nyman
    37
    Moutaz Neffati
    26
    Kristoffer Khazeni
    17
    Laorent Shabani
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    21
    Jesper Ceesay
    16
    Dino Salihovic
    4
    Amadeus Sogaard
    24
    Anton Eriksson
    14
    Yahya Kalley
    91
    David Nilsson
    IFK Norrkoping FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Davor Blazevic
    19Sebastian Clemmensen
    38Gent Elezaj
    8Fredrik Hammar
    31Jardell Kanga
    40Adrian Lahdo
    41Reyes E.
    21Simon Strand
    29Divine Roosevelt Teah
    Ake Andersson 28
    David Andersson 40
    Marcus Baggesen 3
    Stephen Bolma 35
    Vito Hammershoj Mistrati 10
    David Moberg-Karlsson 23
    Tim Prica 22
    Ture Sandberg 38
    Isak Andri Sigurgeirsson 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marti Cifuentes
    GLEN RIDDERSHOLM
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hammarby vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê

  • Hammarby
    IFK Norrkoping FK
  • 10
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 633
    Số đường chuyền
    286
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 12
    Long pass
    20
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation