Kết quả Haugesund vs Brann, 23h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 24

  • Haugesund vs Brann: Diễn biến chính

  • 31'
    Martin Samuelsen  
    Sondre Liseth  
    0-0
  • 36'
    0-1
    goal Aune Heggebo (Assist:Niklas Castro)
  • 46'
    0-1
     Mads Sande
     Ole Didrik Blomberg
  • 56'
    Parfait Bizoza
    0-1
  • 59'
    Troy Nyhammer  
    Parfait Bizoza  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Bard Finne
     Aune Heggebo
  • 68'
    Sebastian Tounekti
    0-1
  • 68'
    Anders Baertelsen Goal Disallowed
    0-1
  • 74'
    0-1
     Ulrick Mathisen
     Sander Erik Kartum
  • 74'
    0-1
     Thore Pedersen
     Joachim Soltvedt
  • 81'
    Ludviksson Anton  
    Bruno Leite  
    0-1
  • 81'
    Mathias Sauer  
    Sander Innvaer  
    0-1
  • 84'
    0-1
    Niklas Castro
  • 88'
    Mikkel Hope
    0-1
  • Haugesund vs Brann: Đội hình chính và dự bị

  • Haugesund4-2-3-1
    1
    Egil Selvik
    3
    Oscar Krusnell
    4
    Anders Baertelsen
    6
    Ulrik Fredriksen
    25
    Mikkel Hope
    16
    Bruno Leite
    77
    Parfait Bizoza
    11
    Sebastian Tounekti
    21
    Julius Eskesen
    37
    Sander Innvaer
    9
    Sondre Liseth
    16
    Ole Didrik Blomberg
    20
    Aune Heggebo
    9
    Niklas Castro
    18
    Sander Erik Kartum
    10
    Emil Kornvig
    8
    Felix Horn Myhre
    26
    Eivind Fauske Helland
    3
    Fredrik Knudsen
    21
    Ruben Kristiansen
    17
    Joachim Soltvedt
    1
    Mathias Dyngeland
    Brann4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Anders Bondhus
    22Aslak Falch
    5Mikkel Fischer
    8Morten Agnes Konradsen
    13Ludviksson Anton
    24Troy Nyhammer
    14Martin Samuelsen
    7Mathias Sauer
    38Vegard Solheim
    Bard Finne 11
    Markus Haaland 32
    Rasmus Holten 43
    Eirik Holmen Johansen 36
    Ulrick Mathisen 14
    Sakarias Opsahl 5
    Thore Pedersen 23
    Mads Sande 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sancheev Manoharan
    Eirik Horneland
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Haugesund vs Brann: Số liệu thống kê

  • Haugesund
    Brann
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 331
    Số đường chuyền
    601
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 29
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 28
    Long pass
    25
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    149
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation