Kết quả Haugesund vs Fredrikstad, 22h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 20

  • Haugesund vs Fredrikstad: Diễn biến chính

  • 65'
    0-0
     Morten Bjorlo
     Brandur Olsen
  • 65'
    0-0
     Henrik Kjelsrud Johansen
     Henrik Skogvold
  • 65'
    Sander Innvaer  
    Mathias Sauer  
    0-0
  • 65'
    Mikkel Hope  
    Mikkel Fischer  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Patrick Metcalfe
     Sondre Sorlokk
  • 72'
    0-0
     Jeppe Kjaer
     Mai Traore
  • 74'
    Troy Nyhammer  
    Sondre Liseth  
    0-0
  • 74'
    Morten Agnes Konradsen  
    Parfait Bizoza  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Simen Rafn
     Daniel Eid
  • 85'
    Troy Nyhammer (Assist:Sory Diarra) goal 
    1-0
  • 87'
    Dia Madiodio  
    Sebastian Tounekti  
    1-0
  • Haugesund vs Fredrikstad: Đội hình chính và dự bị

  • Haugesund4-2-3-1
    1
    Egil Selvik
    3
    Oscar Krusnell
    6
    Ulrik Fredriksen
    4
    Anders Baertelsen
    5
    Mikkel Fischer
    21
    Julius Eskesen
    77
    Parfait Bizoza
    11
    Sebastian Tounekti
    9
    Sondre Liseth
    7
    Mathias Sauer
    29
    Sory Diarra
    11
    Mai Traore
    23
    Henrik Skogvold
    16
    Daniel Eid
    7
    Brandur Olsen
    19
    Julius Magnusson
    13
    Sondre Sorlokk
    4
    Stian Molde
    22
    Maxwell Woledzi
    3
    Brage Skaret
    15
    Fallou Fall
    30
    Jonathan Fischer
    Fredrikstad3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Anders Bondhus
    55Dia Madiodio
    22Aslak Falch
    25Mikkel Hope
    37Sander Innvaer
    8Morten Agnes Konradsen
    13Ludviksson Anton
    24Troy Nyhammer
    20Ismael Seone
    Philip Sandvik Aukland 6
    Tim Bjorkstrom 2
    Morten Bjorlo 10
    Torjus Engebakken 24
    Havar Grontvedt Jensen 1
    Henrik Kjelsrud Johansen 9
    Jeppe Kjaer 20
    Patrick Metcalfe 12
    Simen Rafn 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sancheev Manoharan
    Stian Johnsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Haugesund vs Fredrikstad: Số liệu thống kê

  • Haugesund
    Fredrikstad
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 523
    Số đường chuyền
    323
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 43
    Long pass
    23
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation