Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs FC Tokyo, 16h30 ngày 31/08
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs FC Tokyo
Nhận định, Soi kèo Sanfrecce Hiroshima vs FC Tokyo, 16h30 ngày 31/8
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs FC Tokyo
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202416:30
-
FC Tokyo2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.85O 2.75
0.93U 2.75
0.931
1.48X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs FC Tokyo
-
Sân vận động: Hiroshima Big Arch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29
-
Hiroshima Sanfrecce vs FC Tokyo: Diễn biến chính
-
5'Tolgay Arslan1-0
-
29'Hayao Kawabe1-0
-
32'Tolgay Arslan2-0
-
56'Tsukasa Shiotani
Hayao Kawabe2-0 -
63'Tolgay Arslan3-0
-
64'3-0Kota Tawaratsumida
Everton Galdino Moreira -
64'3-0Keita Endo
Ryotaro Araki -
67'Douglas Vieira da Silva
Tolgay Arslan3-0 -
67'Sota Koshimichi
Naoto Arai3-0 -
67'Yotaro Nakajima
Makoto Mitsuta3-0 -
71'3-0Tsuyoshi Ogashiwa
Diego Queiroz de Oliveira -
71'3-0Keigo Higashi
Takahiro Kou -
79'3-1Tsuyoshi Ogashiwa (Assist:Kota Tawaratsumida)
-
90'3-2Shuto Nakano(OW)
-
90'Douglas Vieira da Silva3-2
-
Hiroshima Sanfrecce vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki15Shuto Nakano24Shunki Higashi14Taishi Matsumoto66Hayao Kawabe13Naoto Arai30Tolgay Arslan11Makoto Mitsuta51Mutsuki Kato9Diego Queiroz de Oliveira98Everton Galdino Moreira71Ryotaro Araki39Teruhito Nakagawa8Takahiro Kou37Koizumi Kei2Hotaka Nakamura32Kanta Doi3Masato Morishige99Kousuke Shirai41Taishi Brandon Nozawa
- Đội hình dự bị
-
33Tsukasa Shiotani32Sota Koshimichi35Yotaro Nakajima9Douglas Vieira da Silva22Goro Kawanami27Osamu Henry Iyoha25Yusuke ChajimaKeita Endo 22Kota Tawaratsumida 33Keigo Higashi 10Tsuyoshi Ogashiwa 11Go Hatano 13Yuto Nagatomo 5Henrique Trevisan 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbePeter Cklamovski
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs FC Tokyo: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceFC Tokyo
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt19
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
388Số đường chuyền441
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
4Thay người4
-
-
6Đánh chặn10
-
-
9Ném biên22
-
-
21Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass16
-
-
84Pha tấn công102
-
-
42Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
11 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
12 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
13 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
14 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản