Kết quả IFK Lulea vs Froso IF, 18h00 ngày 07/09
Kết quả IFK Lulea vs Froso IF
Đối đầu IFK Lulea vs Froso IF
Phong độ IFK Lulea gần đây
Phong độ Froso IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202418:00
-
IFK Lulea 22Froso IF1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.76+1.75
1.00O 3.75
0.73U 3.75
1.031
1.22X
5.802
8.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
0.86O 1.5
0.74U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Lulea vs Froso IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 20
-
IFK Lulea vs Froso IF: Diễn biến chính
-
23'William Nordell0-0
-
24'0-1Mauro Carvalho
-
36'Nils Nilsson1-1
-
62'William Nordell2-1
-
90'2-1Jonsson L.
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Lulea vs Froso IF: Số liệu thống kê
-
IFK LuleaFroso IF
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
94Pha tấn công84
-
-
61Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 21 | 17 | 2 | 2 | 68 | 25 | 43 | 53 | B T B T T T |
2 | IF Sylvia | 21 | 11 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 39 | T H T H T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 21 | 11 | 4 | 6 | 40 | 33 | 7 | 37 | T T B T T B |
4 | Nykopings BIS | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 34 | 4 | 36 | B B T H T H |
5 | Atvidabergs | 21 | 10 | 4 | 7 | 38 | 29 | 9 | 34 | B T T B T B |
6 | Syrianska FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 29 | 0 | 33 | T T B H B T |
7 | IK Sleipner | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 33 | -1 | 31 | H B B B H H |
8 | Huddinge IF | 21 | 9 | 2 | 10 | 28 | 26 | 2 | 29 | T B T T T B |
9 | Enskede IK | 21 | 7 | 3 | 11 | 28 | 32 | -4 | 24 | T T H B B H |
10 | FC Nacka Iliria | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 34 | -1 | 23 | T T B H B T |
11 | BK Ljungsbro | 21 | 5 | 6 | 10 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B T T B H |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 21 | 5 | 5 | 11 | 34 | 51 | -17 | 20 | B B T B T B |
13 | Smedby AIS | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 19 | B H H B B H |
14 | Mjolby AI FF | 21 | 4 | 2 | 15 | 27 | 55 | -28 | 14 | B B B H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển