Kết quả Independiente Petrolero vs Jorge Wilstermann, 04h30 ngày 23/09
Kết quả Independiente Petrolero vs Jorge Wilstermann
Đối đầu Independiente Petrolero vs Jorge Wilstermann
Phong độ Independiente Petrolero gần đây
Phong độ Jorge Wilstermann gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202404:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.86O 2.25
0.84U 2.25
0.981
1.95X
3.252
3.50Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente Petrolero vs Jorge Wilstermann
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 15
-
Independiente Petrolero vs Jorge Wilstermann: Diễn biến chính
-
28'0-1Rodrigo Amaral Pereira (Assist:Alex Caceres)
-
36'Gustavo Cristaldo (Assist:Daniel Porozo)1-1
-
39'Diego Navarro
Diego Vargas1-1 -
45'1-2Alex Caceres (Assist:Hector Bobadilla)
-
46'Thomaz
David Diaz1-2 -
54'Gustavo Cristaldo (Assist:Matias Romero)2-2
-
61'2-2Widen Saucedo
-
63'Diego Navarro2-2
-
68'2-2Rudy Rudy Cardozo Fernandez
Rodrigo Amaral Pereira -
68'2-2Jose Luis Vargas
Leonel Lopez Gonzalez -
73'Nicolas Arteaga
Alejandro Rene Bejarano Sajama2-2 -
74'2-2Josue Mamani
-
80'2-2Jefferson Tavares da Silva
Alex Caceres -
80'Alejandro Medina
Daniel Porozo2-2 -
80'Daniel Castellón
Denilson Valda2-2 -
90'Yosser Armando Suarez Cespedes2-2
-
Independiente Petrolero vs Jorge Wilstermann: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente Petrolero4-4-212Gustavo Salvatierra G22Denilson Valda3Wilfredo Soleto5David Diaz29Sebastian Ibars30Alejandro Rene Bejarano Sajama50Diego Vargas60Yosser Armando Suarez Cespedes65Matias Romero97Daniel Porozo9Gustavo Cristaldo10Rodrigo Amaral Pereira8Hector Bobadilla18Carlitos Rodriguez7Josue Mamani71Leonel Lopez Gonzalez11Alex Caceres19Widen Saucedo6Martín Chiatti22Santiago Echeverría17Marvin Bejarano1Bruno Poveda
- Đội hình dự bị
-
21Nicolas Arteaga4Rodrigo Fabian Avila Soliz25Daniel Castellón35Emerson Claros19Alejandro Medina27Diego Navarro26Jesus Peterito28Dayler Quintela10Thomaz14Cristian Urdininea24Cristian Vedia81Josue VelasquezAlejandro Barron 39Rudy Rudy Cardozo Fernandez 30Arnaldo Gimenez 13Jefferson Tavares da Silva 9Adrian Pacheco 28Edwin Pardo 14Adrian Pena 21Robson 25Makerlo Tellez 23Jose Luis Vargas 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro PenaCristian Díaz
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Independiente Petrolero vs Jorge Wilstermann: Số liệu thống kê
-
Independiente PetroleroJorge Wilstermann
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút3
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
344Số đường chuyền452
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
4Cứu thua8
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
1Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách11
-
-
103Pha tấn công101
-
-
47Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 21 | 13 | 6 | 2 | 43 | 11 | 32 | 45 | T B T H T H |
2 | The Strongest | 20 | 11 | 6 | 3 | 35 | 22 | 13 | 39 | H H B T T T |
3 | San Jose de Oruro | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 28 | 16 | 35 | T T H B T H |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 26 | 3 | 33 | B T T B T H |
6 | Blooming | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T H T B |
7 | Jorge Wilstermann | 21 | 8 | 7 | 6 | 23 | 17 | 6 | 31 | T T B H T B |
8 | Always Ready | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 23 | 3 | 30 | H T T B B T |
9 | Real Tomayapo | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 29 | -3 | 28 | B B B T B H |
10 | Universitario De Vinto | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T B H T |
11 | Independiente Petrolero | 22 | 6 | 9 | 7 | 35 | 38 | -3 | 27 | B H T B T H |
12 | Oriente Petrolero | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 30 | -3 | 27 | T T B B B H |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 35 | -16 | 16 | H T H B B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification