Kết quả Independiente vs Gimnasia La Plata, 05h15 ngày 22/11
Kết quả Independiente vs Gimnasia La Plata
Nhận định, soi kèo Independiente vs Gimnasia, 5h15 ngày 22/11
Đối đầu Independiente vs Gimnasia La Plata
Phong độ Independiente gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202405:15
-
Independiente 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.07O 2
0.77U 2
1.091
1.13X
6.002
21.00Hiệp 1+0
0.40-0
2.00O 1.5
4.76U 1.5
0.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Independiente vs Gimnasia La Plata
-
Sân vận động: Estadio Independiente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 23
-
Independiente vs Gimnasia La Plata: Diễn biến chính
-
22'Felipe Ignacio Loyola Olea0-0
-
24'Damian Perez0-0
-
31'Lucas Gonzalez Martinez0-0
-
Independiente vs Gimnasia La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Independiente4-1-4-133Rodrigo Rey15Damian Perez2Joaquin Laso26Kevin Lomonaco4Federico Vera23Ivan Marcone44Santiago Montiel17Lucas Gonzalez Martinez5Felipe Ignacio Loyola Olea16Santiago Hidalgo9Gabriel Avalos Stumpfs10Pablo De Blasis30Rodrigo Castillo31Santino Primante19Lucas Castroman16Augusto Max34Leandro Mamut15Juan de Dios Pintado Leines20Yonathan Cabral21Enzo Martinez18Carlos Nicolas Colazo13Marcos Ledesma
- Đội hình dự bị
-
25Diego Alexandre Segovia Hernandez6Marco Pellegrino29Juan Fedorco39Jonathan De Irastorza35Santiago Salle10Santiago Toloza21Ruben David Martinez27Diego Tarzia19Alex Luna42Sergio Ortiz18Ignacio Maestro Puch34Matias Gimenez RojasNelson Insfran 23Fabricio Corbalan 28Leonardo Morales 4Brian Blasi 17Rodrigo Gallo 3Diego Valentin Rodriguez Alonso 26Agustin Bolivar 14Martin Fernandez 6Manuel Panaro 38David Zalazar 11Juan Cruz Esquivel 22Franco Troyansky 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos Alberto TevezLeonardo Madelon
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Independiente vs Gimnasia La Plata: Số liệu thống kê
-
IndependienteGimnasia La Plata
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút1
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút0
-
-
9Sút Phạt4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
148Số đường chuyền131
-
-
78%Chuyền chính xác72%
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
0Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công6
-
-
6Đánh chặn1
-
-
12Ném biên9
-
-
6Cản phá thành công8
-
-
2Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass13
-
-
55Pha tấn công29
-
-
21Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
10 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
12 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
13 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
14 | Belgrano | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 25 | 2 | 30 | H B H B H T |
15 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 22 | 4 | 9 | 9 | 15 | 23 | -8 | 21 | B H H H B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |