Kết quả Jorge Wilstermann vs Universitario De Vinto, 05h00 ngày 14/09
Kết quả Jorge Wilstermann vs Universitario De Vinto
Đối đầu Jorge Wilstermann vs Universitario De Vinto
Phong độ Jorge Wilstermann gần đây
Phong độ Universitario De Vinto gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202405:00
-
Universitario De Vinto 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.83O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.95X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 0.75
0.77U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jorge Wilstermann vs Universitario De Vinto
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 14
-
Jorge Wilstermann vs Universitario De Vinto: Diễn biến chính
-
3'Santiago Echeverría (Assist:Rodrigo Amaral Pereira)1-0
-
30'Rodrigo Amaral Pereira1-0
-
33'Francisco Rodríguez1-0
-
40'1-0Pablo Laredo
Joel Calicho -
41'1-0Pablo Lujan
Esdras Mendoza -
45'Santiago Echeverría1-0
-
45'1-0Diago Gimenez
-
59'1-1Raul Rocabado (Assist:Tommy Tobar)
-
61'1-1Rodrigo Llano
Maximiliano Nunez -
65'Ariel Gerardo Nahuelpan Osten
Hector Bobadilla1-1 -
66'Josue Mamani
Leonel Lopez Gonzalez1-1 -
70'1-1Pablo Laredo Card changed
-
71'1-1Pablo Laredo
-
79'1-1Paolo Alcocer
Juan Mercado -
79'1-1Juan Alberto Cuellar Rosales
Raul Rocabado -
85'Adrian Pacheco
Carlitos Rodriguez1-1 -
85'Jefferson Tavares da Silva
Alex Caceres1-1 -
90'1-1
-
Jorge Wilstermann vs Universitario De Vinto: Đội hình chính và dự bị
-
Jorge Wilstermann4-4-21Bruno Poveda4Francisco Rodríguez22Santiago Echeverría6Martín Chiatti25Robson11Alex Caceres71Leonel Lopez Gonzalez3Alejandro Saul Chumacero Bracamont18Carlitos Rodriguez8Hector Bobadilla10Rodrigo Amaral Pereira9Tommy Tobar7Maximiliano Nunez22Joel Calicho17Raul Rocabado25Carlos Ribera14Juan Mercado47Esdras Mendoza26Joaquin Adan Lencinas6Diago Gimenez28Jose Pinto12Gustavo Almada
- Đội hình dự bị
-
39Alejandro Barron30Rudy Rudy Cardozo Fernandez27Rafael Corrales13Arnaldo Gimenez9Jefferson Tavares da Silva15Cristhian Machado Pinto7Josue Mamani37Ariel Gerardo Nahuelpan Osten28Adrian Pacheco36Luis Rodriguez23Makerlo Tellez88Jose Luis VargasPaolo Alcocer 15Guilder Cuellar 5Juan Alberto Cuellar Rosales 27Pablo Laredo 30Rodrigo Llano 24Pablo Lujan 20Juan Magallanes 38Raul Olivares 1Ricardo Ivan Orihuela Ribera 18Denilzon Ramallo 29Yerco Vallejos 23Ivan Gonzalo Vidaurre Mejia 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cristian DíazAlberto Illanes
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Jorge Wilstermann vs Universitario De Vinto: Số liệu thống kê
-
Jorge WilstermannUniversitario De Vinto
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
369Số đường chuyền433
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
6Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
1Thử thách5
-
-
66Pha tấn công99
-
-
32Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 21 | 13 | 6 | 2 | 43 | 11 | 32 | 45 | T B T H T H |
2 | The Strongest | 20 | 11 | 6 | 3 | 35 | 22 | 13 | 39 | H H B T T T |
3 | San Jose de Oruro | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 28 | 16 | 35 | T T H B T H |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 26 | 3 | 33 | B T T B T H |
6 | Blooming | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T H T B |
7 | Jorge Wilstermann | 21 | 8 | 7 | 6 | 23 | 17 | 6 | 31 | T T B H T B |
8 | Always Ready | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 23 | 3 | 30 | H T T B B T |
9 | Real Tomayapo | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 29 | -3 | 28 | B B B T B H |
10 | Universitario De Vinto | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T B H T |
11 | Independiente Petrolero | 22 | 6 | 9 | 7 | 35 | 38 | -3 | 27 | B H T B T H |
12 | Oriente Petrolero | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 30 | -3 | 27 | T T B B B H |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 35 | -16 | 16 | H T H B B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification