Kết quả Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 25/08
Kết quả Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo
Nhận định Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 25/8
Đối đầu Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202417:00
-
Jubilo Iwata 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.75
0.84U 2.75
0.831
2.38X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1.25
1.16U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 28
-
Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
9'0-1Tomoki Kondo
-
20'0-1Musashi Suzuki
-
42'Hassan Hilo0-1
-
46'Yosuke Furukawa
Matsumoto Masaya0-1 -
61'0-1Hiroki MIYAZAWA
Tomoki Kondo -
62'Koshiro Sumi
Jordy Croux0-1 -
71'0-1Toya Nakamura
Daiki Suga -
71'0-1Amadou Bakayoko
Supachok Sarachat -
71'0-1Seiya Baba
Leo Osaki -
75'Matheus Vieira Campos Peixoto
Ryo Watanabe0-1 -
75'Shunsuke Nishikubo
Hiroto Uemura0-1 -
76'0-1Seiya Baba
-
84'Shun Nakamura0-1
-
85'Yamada Hiroki
Shun Nakamura0-1 -
89'0-2Ryota Aoki (Assist:Ryu Takao)
-
90'0-2Haruto Shirai
Musashi Suzuki
-
Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata4-4-21Eiji Kawashima4Ko Matsubara36Ricardo Graca32Hassan Hilo50Hiroto Uemura14Matsumoto Masaya25Shun Nakamura16Leonardo da Silva Gomes23Jordy Croux55Ryo Watanabe11Germain Ryo7Musashi Suzuki19Supachok Sarachat11Ryota Aoki33Tomoki Kondo25Leo Osaki14Yoshiaki Komai4Daiki Suga2Ryu Takao50Daihachi Okamura3Park Min Gyu1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
31Yosuke Furukawa39Koshiro Sumi26Shunsuke Nishikubo99Matheus Vieira Campos Peixoto10Yamada Hiroki21Ryuki Miura15Kaito SuzukiHiroki MIYAZAWA 10Toya Nakamura 6Amadou Bakayoko 20Seiya Baba 88Haruto Shirai 71Jun Kodama 17Francis Cann 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataConsadole Sapporo
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
315Số đường chuyền392
-
-
73%Chuyền chính xác75%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn12
-
-
15Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass29
-
-
84Pha tấn công116
-
-
45Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
12 | Yokohama Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | 54 | 55 | -1 | 46 | B B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 60 | -18 | 35 | H B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản