Kết quả Jubilo Iwata vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 11/08
Kết quả Jubilo Iwata vs Kashima Antlers
Nhận định Jubilo Iwata vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 11/8
Đối đầu Jubilo Iwata vs Kashima Antlers
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202417:00
-
Kashima Antlers 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.98O 2.5
0.91U 2.5
0.771
3.60X
3.302
1.83Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26
-
Jubilo Iwata vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
38'0-1Yuma Suzuki
-
48'0-1Ikuma Sekigawa
-
51'Matsumoto Masaya Penalty cancelled0-1
-
65'Jordy Croux
Bruno Jose de Souza0-1 -
66'Yosuke Furukawa
Shota Kaneko0-1 -
76'0-1Kento Misao
Gaku Shibasaki -
76'Yamada Hiroki
Matsumoto Masaya0-1 -
76'0-1Tomoya Fujii
Yuta Higuchi -
77'Yamada Hiroki (Assist:Jordy Croux)1-1
-
81'Makito Ito
Hassan Hilo1-1 -
81'Shunsuke Nishikubo
Rei Hirakawa1-1 -
82'1-1Radomir Milosavljevic
Kei Chinen -
89'Yosuke Furukawa (Assist:Hiroto Uemura)2-1
-
90'2-1Radomir Milosavljevic
-
90'2-1Homare Tokuda
Nago Shintaro -
90'2-1Guilherme Parede Pinheiro
Shu Morooka
-
Jubilo Iwata vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata4-2-3-121Ryuki Miura4Ko Matsubara32Hassan Hilo15Kaito Suzuki50Hiroto Uemura16Leonardo da Silva Gomes14Matsumoto Masaya40Shota Kaneko37Rei Hirakawa19Bruno Jose de Souza55Ryo Watanabe40Yuma Suzuki36Shu Morooka30Nago Shintaro14Yuta Higuchi13Kei Chinen10Gaku Shibasaki32Kimito Nono55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
31Yosuke Furukawa23Jordy Croux10Yamada Hiroki6Makito Ito26Shunsuke Nishikubo24Mitsuki Sugimoto17Weverton de Souza SantosKento Misao 6Tomoya Fujii 15Radomir Milosavljevic 4Guilherme Parede Pinheiro 77Homare Tokuda 41Taiki Yamada 31Hidehiro Sugai 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiRanko Popovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataKashima Antlers
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
323Số đường chuyền510
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
3Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công6
-
-
2Đánh chặn9
-
-
16Ném biên18
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass29
-
-
56Pha tấn công118
-
-
30Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản