Kết quả Karlsruher SC vs Hertha Berlin, 18h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 10

  • Karlsruher SC vs Hertha Berlin: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Toni Leistner
  • 9'
    0-1
    goal Ibrahim Maza (Assist:Mickael Cuisance)
  • 14'
    0-1
     Pascal Klemens
     Ibrahim Maza
  • 30'
    Marvin Wanitzek
    0-1
  • 37'
    Leon Jensen
    0-1
  • 45'
    Budu Zivzivadze (Assist:Marvin Wanitzek) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Derry Scherhant
     Jon Dagur Thorsteinsson
  • 49'
    1-2
    goal Deyovaisio Zeefuik (Assist:Mickael Cuisance)
  • 58'
    1-3
    goal Florian Niederlechner (Assist:Jonjoe Kenny)
  • 60'
    Fabian Schleusener
    1-3
  • 62'
    Luca Pfeiffer  
    Bambase Conte  
    1-3
  • 62'
    Robin Heusser  
    Dzenis Burnic  
    1-3
  • 62'
    David Herold  
    Lasse Gunther  
    1-3
  • 66'
    1-3
    Derry Scherhant
  • 72'
    1-3
    Marton Dardai
  • 72'
    Sebastian Jung
    1-3
  • 74'
    1-3
     Luca Schuler
     Florian Niederlechner
  • 75'
    1-3
     Palko Dardai
     Kevin Sessa
  • 76'
    Marcel Beifus
    1-3
  • 76'
    Andrin Hunziker  
    Leon Jensen  
    1-3
  • 76'
    Lilian Egloff  
    Fabian Schleusener  
    1-3
  • 77'
    1-3
    Luca Schuler
  • 80'
    Robin Heusser
    1-3
  • 83'
    1-3
     Andreas Bouchalakis
     Mickael Cuisance
  • 84'
    Andrin Hunziker
    1-3
  • Karlsruher SC vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • Karlsruher SC4-4-2
    1
    Max WeiB
    29
    Lasse Gunther
    4
    Marcel Beifus
    28
    Marcel Franke
    2
    Sebastian Jung
    10
    Marvin Wanitzek
    6
    Leon Jensen
    7
    Dzenis Burnic
    31
    Bambase Conte
    24
    Fabian Schleusener
    11
    Budu Zivzivadze
    7
    Florian Niederlechner
    10
    Ibrahim Maza
    27
    Mickael Cuisance
    8
    Kevin Sessa
    33
    Michal Karbownik
    24
    Jon Dagur Thorsteinsson
    16
    Jonjoe Kenny
    37
    Toni Leistner
    31
    Marton Dardai
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    1
    Tjark Ernst
    Hertha Berlin4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Lilian Egloff
    16Luca Pfeiffer
    20David Herold
    5Robin Heusser
    9Andrin Hunziker
    30Robin Himmelmann
    35Robert Geller
    39Enes Zengin
    26Benedikt Bauer
    Palko Dardai 20
    Luca Schuler 18
    Derry Scherhant 39
    Pascal Klemens 41
    Andreas Bouchalakis 5
    Smail Prevljak 9
    Marius Gersbeck 35
    Marten Winkler 22
    Boris Lum 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Eichner
    Pal Dardai
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Karlsruher SC vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê

  • Karlsruher SC
    Hertha Berlin
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 494
    Số đường chuyền
    397
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 47
    Long pass
    29
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •