Kết quả Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol, 16h00 ngày 21/09
Kết quả Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol
Nhận định, Soi kèo Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol, 16h00 ngày 21/9
Đối đầu Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202416:00
-
Kashiwa Reysol 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
0.97U 2.5
0.911
1.95X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
13'0-0Tomoya Inukai
-
26'0-0Sachiro Toshima
-
34'0-0Mao Hosoya
-
46'Shu Morooka
Hayato Nakama0-0 -
63'Talles
Yuta Higuchi0-0 -
66'0-0Eiji Shirai
Sachiro Toshima -
77'Homare Tokuda
Nago Shintaro0-0 -
77'0-0Tomoya Koyamatsu
Yuta Yamada -
77'0-0Yuki Kakita
Kosuke Kinoshita -
90'0-0Eiichi Katayama
Diego Jara Rodrigues -
90'0-0Kazuki Kumasawa
Kohei Tezuka
-
Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-2-3-11Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi32Kimito Nono13Kei Chinen6Kento Misao33Hayato Nakama30Nago Shintaro14Yuta Higuchi40Yuma Suzuki15Kosuke Kinoshita19Mao Hosoya6Yuta Yamada28Sachiro Toshima37Kohei Tezuka10Matheus Goncalves Savio32Hiroki Sekine13Tomoya Inukai4Taiyo Koga3Diego Jara Rodrigues46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
36Shu Morooka17Talles41Homare Tokuda31Taiki Yamada16Hidehiro Sugai15Tomoya Fujii10Gaku ShibasakiEiji Shirai 33Tomoya Koyamatsu 14Yuki Kakita 18Eiichi Katayama 16Kazuki Kumasawa 48Masato Sasaki 21Yugo Tatsuta 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ranko PopovicMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersKashiwa Reysol
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
484Số đường chuyền374
-
-
77%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công14
-
-
14Đánh chặn4
-
-
21Ném biên20
-
-
22Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách11
-
-
23Long pass20
-
-
125Pha tấn công95
-
-
38Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 31 | 16 | 11 | 4 | 61 | 32 | 29 | 59 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 31 | 17 | 8 | 6 | 46 | 22 | 24 | 59 | B T H H T H |
3 | Vissel Kobe | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 30 | 20 | 58 | T H T T T T |
4 | Kashima Antlers | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 36 | 10 | 50 | T B H B H H |
5 | Gamba Osaka | 30 | 13 | 10 | 7 | 34 | 25 | 9 | 49 | H H H H B H |
6 | Tokyo Verdy | 31 | 12 | 11 | 8 | 41 | 41 | 0 | 47 | B H T T T T |
7 | FC Tokyo | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 42 | 1 | 44 | B H B B T T |
8 | Nagoya Grampus | 31 | 13 | 4 | 14 | 38 | 38 | 0 | 43 | T B T B T T |
9 | Yokohama Marinos | 30 | 12 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 41 | T B T T B B |
10 | Cerezo Osaka | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 40 | -2 | 41 | H B B B B T |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 29 | 10 | 9 | 10 | 43 | 39 | 4 | 39 | B H H H T B |
13 | Avispa Fukuoka | 31 | 9 | 12 | 10 | 28 | 33 | -5 | 39 | H B H B B H |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Kashiwa Reysol | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 44 | -10 | 34 | H T B B B H |
17 | Shonan Bellmare | 31 | 8 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 32 | T B B T B B |
18 | Jubilo Iwata | 30 | 8 | 8 | 14 | 36 | 49 | -13 | 32 | H T B B T H |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 31 | 7 | 3 | 21 | 38 | 62 | -24 | 24 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản