Kết quả Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds, 16h00 ngày 17/08
Kết quả Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds
Nhận định Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds, 16h00 ngày 17/8
Đối đầu Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202416:00
-
Kashima Antlers 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.10X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Kashima Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 27
-
Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
46'0-0Nakajima Shoya
Tomoaki Okubo -
61'0-0Yusuke Matsuoka
Bryan Linssen -
70'Kyosuke Tagawa
Shu Morooka0-0 -
82'Hayato Nakama Goal Disallowed0-0
-
83'0-0Yoichi Naganuma
Ryoma Watanabe -
83'0-0Hidetoshi Takeda
Samuel Gustafson -
85'0-0Marius Christopher Hoibraten
-
87'0-0Thiago Santos Santana
Sekine Takahiro -
90'Yuta Higuchi
Hayato Nakama0-0 -
90'Kento Misao0-0
-
Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-2-3-11Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi32Kimito Nono10Gaku Shibasaki6Kento Misao33Hayato Nakama30Nago Shintaro36Shu Morooka40Yuma Suzuki9Bryan Linssen21Tomoaki Okubo13Ryoma Watanabe14Sekine Takahiro11Samuel Gustafson25Kaito Yasui4Hirokazu Ishihara23Rikito Inoue5Marius Christopher Hoibraten66Ayumu Ohata16Ayumi Niekawa
- Đội hình dự bị
-
11Kyosuke Tagawa14Yuta Higuchi31Taiki Yamada16Hidehiro Sugai4Radomir Milosavljevic15Tomoya Fujii41Homare TokudaNakajima Shoya 10Yusuke Matsuoka 24Hidetoshi Takeda 47Yoichi Naganuma 88Thiago Santos Santana 12Shun Yoshida 31Yota Sato 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ranko PopovicMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersUrawa Red Diamonds
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
394Số đường chuyền382
-
-
79%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
2Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
2Thay người5
-
-
3Đánh chặn5
-
-
26Ném biên13
-
-
1Woodwork2
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách5
-
-
25Long pass17
-
-
113Pha tấn công69
-
-
50Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 31 | 16 | 11 | 4 | 61 | 32 | 29 | 59 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 31 | 17 | 8 | 6 | 46 | 22 | 24 | 59 | B T H H T H |
3 | Vissel Kobe | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 30 | 20 | 58 | T H T T T T |
4 | Kashima Antlers | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 36 | 10 | 50 | T B H B H H |
5 | Gamba Osaka | 30 | 13 | 10 | 7 | 34 | 25 | 9 | 49 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 31 | 12 | 11 | 8 | 41 | 41 | 0 | 47 | H T T T T H |
7 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
8 | FC Tokyo | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 42 | 1 | 44 | B H B B T T |
9 | Yokohama Marinos | 30 | 12 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 41 | T B T T B B |
10 | Cerezo Osaka | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 40 | -2 | 41 | H B B B B T |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 29 | 10 | 9 | 10 | 43 | 39 | 4 | 39 | B H H H T B |
13 | Avispa Fukuoka | 31 | 9 | 12 | 10 | 28 | 33 | -5 | 39 | H B H B B H |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Kashiwa Reysol | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 44 | -10 | 34 | H T B B B H |
17 | Shonan Bellmare | 31 | 8 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 32 | T B B T B B |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 31 | 7 | 3 | 21 | 38 | 62 | -24 | 24 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản