Kết quả Kerry FC vs Wexford (Youth), 01h45 ngày 29/06
Kết quả Kerry FC vs Wexford (Youth)
Đối đầu Kerry FC vs Wexford (Youth)
Phong độ Kerry FC gần đây
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202401:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
0.89O 2.5
0.91U 2.5
0.801
3.50X
3.302
1.91Hiệp 1+0
1.15-0
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kerry FC vs Wexford (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ailen 2024 » vòng 22
-
Kerry FC vs Wexford (Youth): Diễn biến chính
-
29'0-0
-
39'Andrew Spain0-0
-
45'Ethan Kos0-0
-
47'0-1
Thomas Oluwa
-
53'0-1Kian Corbally
-
56'0-1Darragh Levingston
-
58'Kevin Williamson0-1
-
65'0-1Carl Lennox
-
67'0-1Sean McHale
-
71'Kevin Williamson0-1
-
90'Daire McCarthy0-1
-
90'Ryan Kelliher1-1
- BXH Hạng nhất Ailen
- BXH bóng đá Ireland mới nhất
-
Kerry FC vs Wexford (Youth): Số liệu thống kê
-
Kerry FCWexford (Youth)
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
104Pha tấn công96
-
-
44Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Ailen 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 22 | 14 | 7 | 1 | 35 | 8 | 27 | 49 | H B H T T T |
2 | UC Dublin | 22 | 9 | 9 | 4 | 31 | 23 | 8 | 36 | H H H T H H |
3 | Athlone Town | 21 | 9 | 7 | 5 | 27 | 26 | 1 | 34 | H H T H B T |
4 | Bray Wanderers | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 30 | 2 | 31 | T H T B T B |
5 | Finn Harps | 22 | 8 | 7 | 7 | 23 | 24 | -1 | 31 | B T H B H H |
6 | Wexford (Youth) | 21 | 6 | 9 | 6 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B B H B H |
7 | Cobh Ramblers | 22 | 6 | 8 | 8 | 28 | 37 | -9 | 26 | H T B T B H |
8 | Treaty United | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 23 | -3 | 24 | H T B T T B |
9 | Kerry FC | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 27 | -7 | 19 | T B T B T H |
10 | Longford Town | 22 | 2 | 8 | 12 | 23 | 41 | -18 | 14 | H B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs