Kết quả Kocaelispor vs Genclerbirligi, 01h45 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 1

  • Kocaelispor vs Genclerbirligi: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Sami Altiparmak (Assist:Rahman Rahman Cagiran)
  • 44'
    Josip Vukovic
    0-1
  • 45'
    Ahmet Oguz
    0-1
  • 47'
    0-1
    Rahman Rahman Cagiran
  • 49'
    Baris Alici goal 
    1-1
  • 57'
    Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao (Assist:Baris Alici) goal 
    2-1
  • 88'
    2-1
    Yasin Gureler
  • 90'
    Gokhan Degirmenci
    2-1
  • 90'
    2-1
    Samed Onur
  • 90'
    2-1
    Michal Nalepa No goal confirmed
  • BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kocaelispor vs Genclerbirligi: Số liệu thống kê

  • Kocaelispor
    Genclerbirligi
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 377
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 25
    Long pass
    13
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •