Kết quả Krylya Sovetov vs FK Nizhny Novgorod, 19h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 6

  • Krylya Sovetov vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính

  • 52'
    0-0
    Viktor Aleksandrov
  • 56'
    Fernando Peixoto Costanza
    0-0
  • 57'
    0-1
    goal Juan Boselli (Assist:Mateo Stamatov)
  • 62'
    0-1
     Ognjen Ozegovic
     Ze Turbo
  • 64'
    Ivan Oleynikov  
    Vladislav Shitov  
    0-1
  • 65'
    Maksim Vityugov  
    Sergey Babkin  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Kirill Glushchenkov
     Stanislav Magkeev
  • 71'
    Thomas Ignacio Galdames Millan goal 
    1-1
  • 76'
    Thomas Ignacio Galdames Millan (Assist:Roman Ezhov) goal 
    2-1
  • 81'
    Benjamin Garre  
    Dmitri Tsypchenko  
    2-1
  • 81'
    2-1
     Alexander Troshechkin
     Juan Boselli
  • 81'
    2-1
     Nikoloz Kutateladze
     Nikita Ermakov
  • 81'
    2-1
     Valeri Tsarukyan
     Luka Ticic
  • 82'
    Igor Dmitriev  
    Roman Ezhov  
    2-1
  • 84'
    2-1
    Alexander Troshechkin
  • 90'
    Kirill Pechenin  
    Thomas Ignacio Galdames Millan  
    2-1
  • 90'
    Franco Orozco (Assist:Fernando Peixoto Costanza) goal 
    3-1
  • Krylya Sovetov vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị

  • Krylya Sovetov4-4-2
    1
    Ivan Lomaev
    3
    Thomas Ignacio Galdames Millan
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    24
    Roman Evgenyev
    15
    Nikolay Rasskazov
    32
    Franco Orozco
    22
    Fernando Peixoto Costanza
    6
    Sergey Babkin
    11
    Roman Ezhov
    73
    Vladislav Shitov
    7
    Dmitri Tsypchenko
    9
    Ze Turbo
    19
    Nikita Ermakov
    78
    Nikolay Kalinskiy
    29
    Luka Ticic
    20
    Juan Boselli
    15
    Aleksandr Ektov
    2
    Viktor Aleksandrov
    24
    Kirill Gotsuk
    99
    Stanislav Magkeev
    11
    Mateo Stamatov
    30
    Nikita Medvedev
    FK Nizhny Novgorod5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Ivan Oleynikov
    8Maksim Vityugov
    28Igor Dmitriev
    10Benjamin Garre
    25Kirill Pechenin
    81Bogdan Ovsyannikov
    39Evgeni Frolov
    95Ilya Gaponov
    18Denis Yakuba
    21Dmytro Ivanisenia
    17Ulvi Babaev
    92Pavel Popov
    Ognjen Ozegovic 90
    Kirill Glushchenkov 88
    Valeri Tsarukyan 80
    Alexander Troshechkin 10
    Nikoloz Kutateladze 23
    Ivan Kukushkin 81
    Vadim Lukyanov 1
    Vladislav Karapuzov 7
    Danila Vedernikov 3
    Kirill Bozhenov 87
    Anton Mukhin 34
    Dmitrii Kalaida 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Osinjkin
    Sergey Yuran
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Krylya Sovetov vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê

  • Krylya Sovetov
    FK Nizhny Novgorod
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 490
    Số đường chuyền
    297
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    22
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    47
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •