Kết quả Kyoto Sanga vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36

  • Kyoto Sanga vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 23'
    Hisashi Appiah Tawiah
    0-0
  • 46'
    0-0
     Ienaga Akihiro
     Daiya Tono
  • 46'
    Yuta Miyamoto  
    Hisashi Appiah Tawiah  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Ryota Oshima
     Hiroyuki Yamamoto
  • 46'
    0-0
     Shin Yamada
     Erison Danilo de Souza
  • 52'
    0-0
    Sai Van Wermeskerken
  • 59'
    0-1
    goal Shin Yamada (Assist:Ryota Oshima)
  • 65'
    Yoshinori Suzuki
    0-1
  • 68'
    Yuta Toyokawa  
    Takuji Yonemoto  
    0-1
  • 75'
    Rafael Papagaio goal 
    1-1
  • 85'
    1-1
     Jesiel Cardoso Miranda
     Sai Van Wermeskerken
  • 85'
    1-1
     Yu Kobayashi
     Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 90'
    Temma Matsuda  
    Taiki Hirato  
    1-1
  • 90'
    Lucas da Cruz Oliveira  
    Marco Tulio Oliveira Lemos  
    1-1
  • 90'
    Sora Hiraga  
    Rafael Papagaio  
    1-1
  • Kyoto Sanga vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-1-2-3
    26
    Gakuji Ota
    44
    Kyo Sato
    50
    Yoshinori Suzuki
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    2
    Shinnosuke Fukuda
    10
    Shimpei Fukuoka
    39
    Taiki Hirato
    37
    Takuji Yonemoto
    14
    Taichi Hara
    99
    Rafael Papagaio
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    9
    Erison Danilo de Souza
    17
    Daiya Tono
    30
    Yusuke Segawa
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    8
    Kento Tachibanada
    77
    Hiroyuki Yamamoto
    31
    Sai Van Wermeskerken
    5
    Asahi Sasaki
    35
    Maruyama Yuuichi
    13
    Sota Miura
    1
    Jung Sung Ryong
    Kawasaki Frontale4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 94Gu SungYun
    31Sora Hiraga
    96Lucas da Cruz Oliveira
    18Temma Matsuda
    24Yuta Miyamoto
    77Murilo de Souza Costa
    23Yuta Toyokawa
    Ienaga Akihiro 41
    Jesiel Cardoso Miranda 4
    So Kawahara 19
    Yu Kobayashi 11
    Ryota Oshima 10
    Shin Yamada 20
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Toru Oniki
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Kawasaki Frontale
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    0
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 256
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 21
    Long pass
    12
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation