Kết quả Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds, 16h30 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
     Hidetoshi Takeda
     Samuel Gustafson
  • 29'
    0-0
    Sekine Takahiro
  • 60'
    Sora Hiraga  
    Kazunari Ichimi  
    0-0
  • 60'
    Kyo Sato  
    Toichi Suzuki  
    0-0
  • 60'
    0-0
     Rio Nitta
     Sekine Takahiro
  • 60'
    0-0
     Yusuke Matsuoka
     Tomoaki Okubo
  • 75'
    Daiki Kaneko  
    Hisashi Appiah Tawiah  
    0-0
  • 75'
    Takuji Yonemoto  
    Shimpei Fukuoka  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Yota Horiuchi
     Rikito Inoue
  • 84'
    0-0
     Yoshio Koizumi
     Thiago Santos Santana
  • 87'
    Rafael Papagaio  
    Taiki Hirato  
    0-0
  • Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    94
    Gu SungYun
    6
    Misao Yuto
    50
    Yoshinori Suzuki
    5
    Hisashi Appiah Tawiah
    28
    Toichi Suzuki
    39
    Taiki Hirato
    10
    Shimpei Fukuoka
    7
    Sota Kawasaki
    22
    Kazunari Ichimi
    14
    Taichi Hara
    9
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    12
    Thiago Santos Santana
    21
    Tomoaki Okubo
    25
    Kaito Yasui
    13
    Ryoma Watanabe
    3
    Atsuki Ito
    11
    Samuel Gustafson
    14
    Sekine Takahiro
    23
    Rikito Inoue
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    66
    Ayumu Ohata
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Kyo Sato
    31Sora Hiraga
    37Takuji Yonemoto
    19Daiki Kaneko
    99Rafael Papagaio
    21Warner Hahn
    20Kazunari Kita
    Hidetoshi Takeda 47
    Yusuke Matsuoka 24
    Rio Nitta 41
    Yota Horiuchi 29
    Yoshio Koizumi 8
    Ayumi Niekawa 16
    Shion Homma 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Urawa Red Diamonds
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 280
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation