Kết quả Landskrona BoIS vs IK Brage, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Landskrona BoIS vs IK Brage
Đối đầu Landskrona BoIS vs IK Brage
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:00
-
Landskrona BoIS 33IK Brage0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.04O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.00X
3.402
3.10Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 1
0.78U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Landskrona BoIS vs IK Brage
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 28
-
Landskrona BoIS vs IK Brage: Diễn biến chính
-
9'Vincent Sundberg (Assist:Amr Kaddoura)1-0
-
17'Edi Sylisufaj2-0
-
24'Gustaf Bruzelius2-0
-
30'Svante Hildeman
Amr Kaddoura2-0 -
40'Max Nilsson2-0
-
62'2-0Adil Titi
Jacob Stensson -
62'2-0Amar Muhsin
Pontus Jonsson -
65'Jesper Strid (Assist:Robin Dzabic)3-0
-
76'3-0Malte Persson
Christopher Redenstrand -
78'Christian Stark
Edi Sylisufaj3-0 -
78'Constantino Capotondi
Erik Hedenquist3-0 -
78'Melker Jonsson
Adam Egnell3-0 -
80'3-0Ferhan Abic
Ieltsin Camoes -
80'3-0Omur Pektas
Johan Arvidsson -
90'Max'Med Mohamed
Robin Dzabic3-0 -
90'Rassa Rahmani3-0
-
Landskrona BoIS vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị
-
Landskrona BoIS4-3-31Amr Kaddoura2Rassa Rahmani13Erik Hedenquist4Gustaf Bruzelius23Max Nilsson8Robin Dzabic10Adam Egnell7Victor Karlsson16Jesper Strid9Edi Sylisufaj19Vincent Sundberg17Pontus Jonsson12Ieltsin Camoes21Henry Sletsjoe10Gustav Berggren8Jacob Stensson11Johan Arvidsson22Cesar Weilid2Alexander Zetterstrom5Oskar Agren23Christopher Redenstrand1Viktor Frodig
- Đội hình dự bị
-
6Philip Andersson18Constantino Capotondi47Kofi Fosuhene Asare29Svante Hildeman12Melker Jonsson15Max'Med Mohamed22Christian StarkFerhan Abic 18Andre Bernardini 13Amar Muhsin 33Omur Pektas 19Malte Persson 4Adil Titi 6Teodor Walemark 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Billy MagnussonKleber Saarenpaa
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Landskrona BoIS vs IK Brage: Số liệu thống kê
-
Landskrona BoISIK Brage
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
3Cứu thua3
-
-
95Pha tấn công97
-
-
57Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển