Kết quả Landskrona BoIS vs Osters IF, 00h00 ngày 14/09
Kết quả Landskrona BoIS vs Osters IF
Đối đầu Landskrona BoIS vs Osters IF
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Phong độ Osters IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202400:00
-
Landskrona BoIS 10Osters IF 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.75
0.88U 2.75
1.001
2.50X
3.302
2.38Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Landskrona BoIS vs Osters IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 22
-
Landskrona BoIS vs Osters IF: Diễn biến chính
-
12'0-0Vladimir Rodic
Petar Petrovic -
72'0-0Raymond Adjei
Tatu Varmanen -
81'Constantino Capotondi
Victor Karlsson0-0 -
81'Filip Sachpekidis
Kofi Fosuhene Asare0-0 -
81'Adam Egnell0-0
-
85'Jesper Strid
Vincent Sundberg0-0 -
85'0-0Albin Morfelt
Vladimir Rodic -
90'0-0Kevin Hoog Jansson
-
Landskrona BoIS vs Osters IF: Đội hình chính và dự bị
-
Landskrona BoIS4-3-31Amr Kaddoura2Rassa Rahmani6Philip Andersson4Gustaf Bruzelius23Max Nilsson8Robin Dzabic10Adam Egnell7Victor Karlsson47Kofi Fosuhene Asare9Edi Sylisufaj19Vincent Sundberg20Alibek Aliev18Daniel Ljung19Adam Bergmark-Wiberg17Petar Petrovic8Kevin Hoog Jansson7David Seger33Tatu Varmanen5Mattis Adolfsson15Ivan Kricak24Theodor Johansson13Robin Wallinder
- Đội hình dự bị
-
18Constantino Capotondi13Erik Hedenquist29Svante Hildeman12Melker Jonsson5Filip Sachpekidis22Christian Stark16Jesper StridRaymond Adjei 16Martin Andersen 25Carl Lundahl Persson 32Albin Morfelt 10Vladimir Rodic 23Niklas Soderberg 9Sebastian Starke Hedlund 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Billy MagnussonSrdjan Tufegdzic
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Landskrona BoIS vs Osters IF: Số liệu thống kê
-
Landskrona BoISOsters IF
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
102Pha tấn công70
-
-
89Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển