Kết quả Landskrona BoIS vs Skovde AIK, 00h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 26

  • Landskrona BoIS vs Skovde AIK: Diễn biến chính

  • 19'
    Adam Egnell (Assist:Rassa Rahmani) goal 
    1-0
  • 27'
    Max Nilsson (Assist:Constantino Capotondi) goal 
    2-0
  • 39'
    Edi Sylisufaj (Assist:Vincent Sundberg) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Emil Skillermo
     Samuel Sorman
  • 58'
    3-1
    goal Shergo Shhab (Assist:Mamudo Moro)
  • 76'
    3-1
     Fritiof Hellichius
     Armend Suljev
  • 76'
    3-1
     Stefan Ljubicic
     Shergo Shhab
  • 76'
    3-1
     Marcus Mikhail
     Alper Demirol
  • 77'
    Victor Karlsson  
    Constantino Capotondi  
    3-1
  • 77'
    Filip Sachpekidis  
    Kofi Fosuhene Asare  
    3-1
  • 87'
    Max Nilsson
    3-1
  • 88'
    Max'Med Mohamed  
    Max Nilsson  
    3-1
  • 88'
    Melker Jonsson  
    Adam Egnell  
    3-1
  • 88'
    Christian Stark  
    Vincent Sundberg  
    3-1
  • 89'
    Philip Andersson
    3-1
  • 90'
    Robin Dzabic (Assist:Edi Sylisufaj) goal 
    4-1
  • 90'
    4-1
     Liam Samuelsson
     Sargon Abraham
  • Landskrona BoIS vs Skovde AIK: Đội hình chính và dự bị

  • Landskrona BoIS4-3-3
    1
    Amr Kaddoura
    2
    Rassa Rahmani
    6
    Philip Andersson
    4
    Gustaf Bruzelius
    23
    Max Nilsson
    8
    Robin Dzabic
    10
    Adam Egnell
    18
    Constantino Capotondi
    47
    Kofi Fosuhene Asare
    9
    Edi Sylisufaj
    19
    Vincent Sundberg
    17
    Mamudo Moro
    99
    Shergo Shhab
    10
    Sargon Abraham
    8
    Alper Demirol
    4
    Filip Drinic
    6
    Elmar Abraham
    19
    Samuel Sorman
    18
    Edvin Tellgren
    3
    Filip Schyberg
    20
    Armend Suljev
    30
    Adrian Zendejas
    Skovde AIK4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Erik Hedenquist
    29Svante Hildeman
    12Melker Jonsson
    7Victor Karlsson
    15Max'Med Mohamed
    5Filip Sachpekidis
    22Christian Stark
    Markus Frojd 1
    Fritiof Hellichius 24
    Stefan Ljubicic 9
    Marcus Mikhail 21
    Ziga Ovsenek 23
    Liam Samuelsson 16
    Emil Skillermo 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Billy Magnusson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Landskrona BoIS vs Skovde AIK: Số liệu thống kê

  • Landskrona BoIS
    Skovde AIK
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation